Bản dịch của từ Clawed trong tiếng Việt
Clawed

Clawed (Verb)
The cat clawed the sofa during the party last Saturday.
Con mèo đã cào chiếc ghế sofa trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
She didn't claw the paper, despite feeling frustrated with it.
Cô ấy không cào giấy, mặc dù cảm thấy bực bội với nó.
Did the dog claw the fence again last night?
Con chó đã cào hàng rào một lần nữa tối qua sao?
The cat clawed the sofa during the party last Saturday.
Con mèo đã cào chiếc ghế sofa trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
The dog did not claw the fence after training last week.
Con chó đã không cào hàng rào sau khi huấn luyện tuần trước.
Did the children claw the playground equipment yesterday?
Bọn trẻ có cào thiết bị sân chơi hôm qua không?
The children clawed at the ground during the community garden project.
Những đứa trẻ đã cào vào mặt đất trong dự án vườn cộng đồng.
They did not claw the walls during the art exhibition setup.
Họ đã không cào lên tường trong quá trình thiết lập triển lãm nghệ thuật.
Did the volunteers claw the soil for the new park?
Các tình nguyện viên có cào đất cho công viên mới không?
Dạng động từ của Clawed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Claw |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clawed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clawed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Claws |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clawing |
Clawed (Adjective)
The clawed animals in the zoo attract many visitors every weekend.
Những động vật có móng vuốt trong sở thú thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
Not all social animals are clawed; some are soft and friendly.
Không phải tất cả động vật xã hội đều có móng vuốt; một số thì mềm mại và thân thiện.
Are clawed creatures more aggressive in social settings than others?
Liệu những sinh vật có móng vuốt có hung dữ hơn trong môi trường xã hội không?
The clawed fabric of the couch looks damaged after the party.
Vải của ghế sofa bị xước trông hư hỏng sau bữa tiệc.
The clawed walls of the community center need urgent repairs.
Tường của trung tâm cộng đồng bị xước cần sửa chữa khẩn cấp.
Are the clawed surfaces in the park safe for children?
Các bề mặt bị xước trong công viên có an toàn cho trẻ em không?
Có liên quan hoặc đặc điểm của động vật hoặc công cụ có móng vuốt.
Related to or characteristic of an animal or a tool that has claws.
The clawed animals in the zoo fascinated the children during the tour.
Những động vật có móng vuốt trong sở thú đã thu hút trẻ em trong chuyến tham quan.
Many people do not like clawed creatures, such as lions and tigers.
Nhiều người không thích những sinh vật có móng vuốt, như sư tử và hổ.
Are clawed animals more dangerous than those without claws in nature?
Liệu những động vật có móng vuốt có nguy hiểm hơn những loài không có móng không?
Dạng tính từ của Clawed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Clawed Clawed | - | - |
Họ từ
Từ "clawed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "claw", có nghĩa là dùng móng vuốt để cào hoặc nắm lấy một vật nào đó. Trong tiếng Anh Anh, động từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của động vật, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó cũng có thể ám chỉ đến hành động của con người trong ngữ cảnh bị tấn công hay xé rách. Sự khác biệt về ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở phương thức sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp