Bản dịch của từ Claw trong tiếng Việt
Claw

Claw(Noun)
Dạng danh từ của Claw (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Claw | Claws |
Claw(Verb)
Dạng động từ của Claw (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Claw |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clawed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clawed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Claws |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clawing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Claw" là một danh từ chỉ bộ phận nổi bật trên các chi của nhiều loài động vật, chủ yếu là động vật có vú, bò sát và một số loài chim. Bộ phận này được sử dụng để cào xé, bắt giữ và bảo vệ. Trong tiếng Anh, không có nhiều sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ âm, một số vùng có thể phát âm từ này nhẹ nhàng hơn.
Từ "claw" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "klō", liên quan đến từ Latin "clāvus", có nghĩa là "móng tay" hoặc "móng vuốt". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, diễn tả chi tiết đặc điểm của các loại động vật có móng vuốt như mèo, chim hoặc bò sát. Sự kết hợp giữa hình thức và chức năng của từ "claw" hiện nay thể hiện rõ nét trong nghĩa mô tả cấu trúc sắc nhọn, dùng để bắt mồi hoặc phòng thủ trong thế giới động vật.
Từ "claw" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking khi thảo luận về động vật hoặc các tình huống tự nhiên. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc mô tả sinh học. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, "claw" được dùng trong các cuộc trò chuyện về thú cưng, động vật hoang dã hoặc các khía cạnh văn hóa liên quan đến động vật có vuốt.
Họ từ
"Claw" là một danh từ chỉ bộ phận nổi bật trên các chi của nhiều loài động vật, chủ yếu là động vật có vú, bò sát và một số loài chim. Bộ phận này được sử dụng để cào xé, bắt giữ và bảo vệ. Trong tiếng Anh, không có nhiều sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ âm, một số vùng có thể phát âm từ này nhẹ nhàng hơn.
Từ "claw" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "klō", liên quan đến từ Latin "clāvus", có nghĩa là "móng tay" hoặc "móng vuốt". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, diễn tả chi tiết đặc điểm của các loại động vật có móng vuốt như mèo, chim hoặc bò sát. Sự kết hợp giữa hình thức và chức năng của từ "claw" hiện nay thể hiện rõ nét trong nghĩa mô tả cấu trúc sắc nhọn, dùng để bắt mồi hoặc phòng thủ trong thế giới động vật.
Từ "claw" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking khi thảo luận về động vật hoặc các tình huống tự nhiên. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học hoặc mô tả sinh học. Ngoài ra, trong các tình huống thông thường, "claw" được dùng trong các cuộc trò chuyện về thú cưng, động vật hoang dã hoặc các khía cạnh văn hóa liên quan đến động vật có vuốt.
