Bản dịch của từ Claws trong tiếng Việt

Claws

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Claws (Noun)

klˈɔz
klˈɔz
01

Số nhiều của móng vuốt.

Plural of claw.

Ví dụ

The cat's claws were sharp and ready to play.

Móng vuốt của con mèo rất sắc và sẵn sàng chơi.

The dog does not have claws like a cat.

Con chó không có móng vuốt như con mèo.

Do birds have claws for gripping branches?

Chim có móng vuốt để bám vào cành không?

Dạng danh từ của Claws (Noun)

SingularPlural

Claw

Claws

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/claws/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Claws

Không có idiom phù hợp