Bản dịch của từ Claws trong tiếng Việt
Claws

Claws (Noun)
Số nhiều của móng vuốt.
Plural of claw.
The cat's claws were sharp and ready to play.
Móng vuốt của con mèo rất sắc và sẵn sàng chơi.
The dog does not have claws like a cat.
Con chó không có móng vuốt như con mèo.
Do birds have claws for gripping branches?
Chim có móng vuốt để bám vào cành không?
Dạng danh từ của Claws (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Claw | Claws |
Họ từ
Từ "claws" (móng vuốt) được sử dụng để chỉ các bộ phận sắc nhọn, thường là ở chân của động vật như mèo, chim và cá sấu, dùng để tấn công, bắt giữ hoặc leo trèo. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, tuy nhiên, trong văn cảnh, người Anh thường liên kết từ này với các loại động vật hoang dã hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh đến động vật nuôi như mèo hoặc chó. Trong giao tiếp, cách phát âm giữa hai loại tiếng không có sự khác biệt đáng kể.
Từ "claws" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clawu", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "klouwe", một từ có liên quan đến động từ "klaupō" có nghĩa là "bắt". Các rễ Latin đồng nghĩa với nó là "claudere", có nghĩa là "khép lại". Khái niệm về móng vuốt diễn tả sự co lại hoặc nắm giữ của các chi, phản ánh chức năng của chúng trong việc săn mồi hoặc tự vệ. Qua thời gian, từ này giữ nguyên ý nghĩa, biểu đạt tính chất sắc bén và khả năng cầm nắm của móng vuốt.
Từ "claws" được sử dụng với tần suất đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề động vật hoặc sinh thái. Trong phần viết và nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về đặc điểm sinh học của động vật hoặc trong các tình huống miêu tả. Ngoài ra, "claws" cũng thường được nhắc đến trong văn chương và văn học như biểu tượng của sức mạnh hoặc hung dữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp