Bản dịch của từ Cleanup trong tiếng Việt
Cleanup

Cleanup (Noun)
The community organized a cleanup at Central Park last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi dọn dẹp tại Công viên Trung tâm vào thứ Bảy vừa qua.
The cleanup did not attract many volunteers this year.
Buổi dọn dẹp năm nay không thu hút nhiều tình nguyện viên.
Will the cleanup at the beach happen next month?
Liệu buổi dọn dẹp tại bãi biển có diễn ra vào tháng sau không?
Mike Trout is a great cleanup hitter for the Los Angeles Angels.
Mike Trout là một người đánh bóng xuất sắc cho Los Angeles Angels.
The cleanup hitter did not perform well in yesterday's game.
Người đánh bóng ở vị trí thứ tư đã không chơi tốt trong trận đấu hôm qua.
Is Aaron Judge the best cleanup hitter in Major League Baseball?
Aaron Judge có phải là người đánh bóng tốt nhất ở vị trí thứ tư không?
Cleanup (Verb)
Viết sai chính tả của việc dọn dẹp.
Misspelling of clean up.
The community will cleanup the park next Saturday for Earth Day.
Cộng đồng sẽ dọn dẹp công viên vào thứ Bảy tới cho Ngày Trái Đất.
They did not cleanup the beach after the festival last month.
Họ đã không dọn dẹp bãi biển sau lễ hội tháng trước.
Will you help us cleanup the neighborhood this weekend?
Bạn có giúp chúng tôi dọn dẹp khu phố cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "cleanup" là danh từ chỉ hành động dọn dẹp, làm sạch một khu vực hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "cleanup" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như sự kiện dọn dẹp công cộng hay việc loại bỏ rác thải. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "clean-up" với dấu gạch ngang, nhưng ý nghĩa vẫn tương tự. Tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "clean-up" hơn nhằm nhấn mạnh tính chất của quá trình này.
Từ "cleanup" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "clean" và "up". "Clean" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clæne", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *klainaz, có nghĩa là "sạch sẽ". Phần "up" mang ý nghĩa hoàn thành hay nâng cao. Kết hợp lại, "cleanup" chỉ hành động tổ chức, dọn dẹp để hoàn thiện một khu vực, phản ánh bản chất cải thiện môi trường sống và tăng cường trật tự.
Từ "cleanup" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về bảo vệ môi trường, quản lý rác thải, và các hoạt động cộng đồng. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong bối cảnh tổ chức sự kiện, bảo trì cơ sở hạ tầng, và các hoạt động sau thiên tai. Sự phổ biến của "cleanup" trong các tình huống thực tiễn cho thấy tính ứng dụng của nó trong việc thể hiện ý thức cộng đồng và trách nhiệm môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp