Bản dịch của từ Clear focus trong tiếng Việt
Clear focus

Clear focus (Noun)
Having a clear focus helps in resolving social conflicts effectively.
Có sự tập trung rõ ràng giúp giải quyết xung đột xã hội hiệu quả.
Many people do not have a clear focus during social interactions.
Nhiều người không có sự tập trung rõ ràng trong các tương tác xã hội.
How can we maintain a clear focus in social discussions?
Làm thế nào chúng ta có thể duy trì sự tập trung rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội?
A clear focus helps students engage in social discussions effectively.
Sự tập trung rõ ràng giúp sinh viên tham gia thảo luận xã hội hiệu quả.
They do not maintain a clear focus during group activities.
Họ không duy trì sự tập trung rõ ràng trong các hoạt động nhóm.
The clear focus on community service improved our neighborhood significantly.
Sự chú trọng rõ ràng vào dịch vụ cộng đồng đã cải thiện khu phố của chúng tôi.
A clear focus on social issues is not always present in discussions.
Sự chú trọng rõ ràng vào các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng có trong các cuộc thảo luận.
Is there a clear focus on youth programs in your community?
Có sự chú trọng rõ ràng vào các chương trình cho thanh niên trong cộng đồng của bạn không?
The clear focus of the meeting was community support programs in Chicago.
Mục tiêu rõ ràng của cuộc họp là các chương trình hỗ trợ cộng đồng tại Chicago.
There is no clear focus on youth engagement in social policies today.
Không có sự tập trung rõ ràng vào sự tham gia của thanh niên trong các chính sách xã hội ngày nay.
The documentary had a clear focus on climate change issues.
Bộ phim tài liệu có sự tập trung rõ ràng vào vấn đề biến đổi khí hậu.
The report did not have a clear focus on social inequality.
Báo cáo không có sự tập trung rõ ràng vào bất bình đẳng xã hội.
Does the presentation have a clear focus on community development?
Bài thuyết trình có sự tập trung rõ ràng vào phát triển cộng đồng không?
The documentary had a clear focus on climate change issues in 2023.
Bộ phim tài liệu có trọng tâm rõ ràng vào vấn đề biến đổi khí hậu năm 2023.
The presentation did not have a clear focus, confusing the audience.
Bài thuyết trình không có trọng tâm rõ ràng, gây nhầm lẫn cho khán giả.
Cụm từ "clear focus" diễn tả sự chú ý rõ ràng và xác định vào một nhiệm vụ, mục tiêu hoặc vấn đề cụ thể. Trong ngữ cảnh giáo dục và làm việc, nó thường liên quan đến khả năng tổ chức tư duy, lên kế hoạch và ưu tiên, giúp tăng cường hiệu suất. Cụm từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giữ nguyên.