Bản dịch của từ Clear focus trong tiếng Việt

Clear focus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear focus (Noun)

klˈɪɹ fˈoʊkəs
klˈɪɹ fˈoʊkəs
01

Trạng thái có đầu óc rõ ràng và không bị phân tâm; khả năng tập trung vào một nhiệm vụ hoặc mục tiêu.

The state of having a clear and undistracted mind; the ability to concentrate on a task or goal.

Ví dụ

Having a clear focus helps in resolving social conflicts effectively.

Có sự tập trung rõ ràng giúp giải quyết xung đột xã hội hiệu quả.

Many people do not have a clear focus during social interactions.

Nhiều người không có sự tập trung rõ ràng trong các tương tác xã hội.

How can we maintain a clear focus in social discussions?

Làm thế nào chúng ta có thể duy trì sự tập trung rõ ràng trong các cuộc thảo luận xã hội?

A clear focus helps students engage in social discussions effectively.

Sự tập trung rõ ràng giúp sinh viên tham gia thảo luận xã hội hiệu quả.

They do not maintain a clear focus during group activities.

Họ không duy trì sự tập trung rõ ràng trong các hoạt động nhóm.

02

Một lĩnh vực chú ý hoặc nhấn mạnh cụ thể.

A specific area of attention or emphasis.

Ví dụ

The clear focus on community service improved our neighborhood significantly.

Sự chú trọng rõ ràng vào dịch vụ cộng đồng đã cải thiện khu phố của chúng tôi.

A clear focus on social issues is not always present in discussions.

Sự chú trọng rõ ràng vào các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng có trong các cuộc thảo luận.

Is there a clear focus on youth programs in your community?

Có sự chú trọng rõ ràng vào các chương trình cho thanh niên trong cộng đồng của bạn không?

The clear focus of the meeting was community support programs in Chicago.

Mục tiêu rõ ràng của cuộc họp là các chương trình hỗ trợ cộng đồng tại Chicago.

There is no clear focus on youth engagement in social policies today.

Không có sự tập trung rõ ràng vào sự tham gia của thanh niên trong các chính sách xã hội ngày nay.

03

Sự rõ ràng hoặc phân biệt của một hình ảnh, âm thanh hoặc suy nghĩ.

The clarity or distinctness of an image, sound, or thought.

Ví dụ

The documentary had a clear focus on climate change issues.

Bộ phim tài liệu có sự tập trung rõ ràng vào vấn đề biến đổi khí hậu.

The report did not have a clear focus on social inequality.

Báo cáo không có sự tập trung rõ ràng vào bất bình đẳng xã hội.

Does the presentation have a clear focus on community development?

Bài thuyết trình có sự tập trung rõ ràng vào phát triển cộng đồng không?

The documentary had a clear focus on climate change issues in 2023.

Bộ phim tài liệu có trọng tâm rõ ràng vào vấn đề biến đổi khí hậu năm 2023.

The presentation did not have a clear focus, confusing the audience.

Bài thuyết trình không có trọng tâm rõ ràng, gây nhầm lẫn cho khán giả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clear focus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear focus

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.