Bản dịch của từ Clear sighted trong tiếng Việt
Clear sighted

Clear sighted (Idiom)
Có sự hiểu biết tốt hoặc hiểu biết sâu sắc về một tình huống.
Having a good understanding or insight into a situation.
She is clear sighted about the challenges in our community.
Cô ấy hiểu rõ những thách thức trong cộng đồng của chúng ta.
He is not clear sighted regarding the social issues we face.
Anh ấy không hiểu rõ về các vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt.
Is she clear sighted about the needs of the local residents?
Cô ấy có hiểu rõ về nhu cầu của cư dân địa phương không?
Có khả năng nhìn nhận mọi việc một cách rõ ràng, đặc biệt là về mặt hiểu biết và phán đoán.
Able to see things clearly especially in terms of understanding or judgment.
The clear sighted leaders made wise decisions during the community meeting.
Các nhà lãnh đạo sáng suốt đã đưa ra quyết định khôn ngoan trong cuộc họp cộng đồng.
She is not clear sighted about the challenges facing our society today.
Cô ấy không nhìn nhận rõ ràng về những thách thức mà xã hội chúng ta đang đối mặt.
Are you clear sighted about the social issues affecting your neighborhood?
Bạn có nhìn nhận rõ ràng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố của bạn không?
Nhận thức và sáng suốt trong các đánh giá của một người.
Perceptive and discerning in ones judgments.
She is clear sighted about the social issues affecting our community.
Cô ấy rất sáng suốt về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
He is not clear sighted when it comes to charity organizations.
Anh ấy không sáng suốt khi nói đến các tổ chức từ thiện.
Are you clear sighted about the impact of social media on society?
Bạn có sáng suốt về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?
"Clear-sighted" là một tính từ có nghĩa là có khả năng nhìn nhận sự việc một cách sắc bén, thông minh, và không bị che mờ bởi cảm xúc hay thiên kiến. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng nhận định chính xác trong các tình huống khó khăn hoặc phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng của từng phương ngữ.
Thuật ngữ "clear sighted" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clarus" có nghĩa là "rõ ràng" và "sight" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sīht", có nghĩa là "thị giác". Kết hợp lại, ý nghĩa của cụm từ này liên quan đến khả năng nhận diện và đánh giá chính xác những điều xung quanh. Trong bối cảnh hiện tại, "clear sighted" không chỉ diễn tả sự sắc bén trong thị giác mà còn nhấn mạnh sự sáng suốt trong tư duy và quyết định, phản ánh khả năng phân tích và tư duy logic.
Thuật ngữ "clear sighted" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường chỉ khả năng nhận thức sắc bén và cái nhìn thấu đáo về vấn đề, thường được sử dụng trong các bài luận phân tích hoặc trong các cuộc thảo luận trí thức. Trong văn phong ngành, "clear sighted" có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về tâm lý học, triết học, hoặc tư duy phản biện, nhằm diễn đạt sự rõ ràng và sâu sắc trong quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp