Bản dịch của từ Clear sighted trong tiếng Việt

Clear sighted

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear sighted (Idiom)

01

Có sự hiểu biết tốt hoặc hiểu biết sâu sắc về một tình huống.

Having a good understanding or insight into a situation.

Ví dụ

She is clear sighted about the challenges in our community.

Cô ấy hiểu rõ những thách thức trong cộng đồng của chúng ta.

He is not clear sighted regarding the social issues we face.

Anh ấy không hiểu rõ về các vấn đề xã hội mà chúng ta đối mặt.

Is she clear sighted about the needs of the local residents?

Cô ấy có hiểu rõ về nhu cầu của cư dân địa phương không?

02

Có khả năng nhìn nhận mọi việc một cách rõ ràng, đặc biệt là về mặt hiểu biết và phán đoán.

Able to see things clearly especially in terms of understanding or judgment.

Ví dụ

The clear sighted leaders made wise decisions during the community meeting.

Các nhà lãnh đạo sáng suốt đã đưa ra quyết định khôn ngoan trong cuộc họp cộng đồng.

She is not clear sighted about the challenges facing our society today.

Cô ấy không nhìn nhận rõ ràng về những thách thức mà xã hội chúng ta đang đối mặt.

Are you clear sighted about the social issues affecting your neighborhood?

Bạn có nhìn nhận rõ ràng về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến khu phố của bạn không?

03

Nhận thức và sáng suốt trong các đánh giá của một người.

Perceptive and discerning in ones judgments.

Ví dụ

She is clear sighted about the social issues affecting our community.

Cô ấy rất sáng suốt về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

He is not clear sighted when it comes to charity organizations.

Anh ấy không sáng suốt khi nói đến các tổ chức từ thiện.

Are you clear sighted about the impact of social media on society?

Bạn có sáng suốt về tác động của mạng xã hội đến xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clear sighted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear sighted

Không có idiom phù hợp