Bản dịch của từ Clear stage trong tiếng Việt
Clear stage
Phrase

Clear stage(Phrase)
kliɹ steɪdʒ
kliɹ steɪdʒ
01
Một khoảng thời gian xác định trong sản xuất sân khấu hoặc nghệ thuật để trình bày một buổi biểu diễn.
A defined period in theatrical or artistic production for presenting a performance
Ví dụ
Ví dụ
03
Giai đoạn trong một quá trình mà các hành động được thực hiện để đảm bảo khả năng hiển thị hoặc hiểu biết.
The phase in a process where actions are taken to ensure visibility or understanding
Ví dụ
