Bản dịch của từ Clear stage trong tiếng Việt

Clear stage

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear stage (Phrase)

kliɹ steɪdʒ
kliɹ steɪdʒ
01

Một khoảng thời gian xác định trong sản xuất sân khấu hoặc nghệ thuật để trình bày một buổi biểu diễn.

A defined period in theatrical or artistic production for presenting a performance

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khoảng thời gian hoặc bối cảnh trong đó một cái gì đó được thực hiện hoặc diễn ra.

A period or setting in which something is performed or takes place

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giai đoạn trong một quá trình mà các hành động được thực hiện để đảm bảo khả năng hiển thị hoặc hiểu biết.

The phase in a process where actions are taken to ensure visibility or understanding

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Clear stage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clear stage

Không có idiom phù hợp