Bản dịch của từ Clear stage trong tiếng Việt
Clear stage
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Clear stage (Phrase)
Một khoảng thời gian xác định trong sản xuất sân khấu hoặc nghệ thuật để trình bày một buổi biểu diễn.
A defined period in theatrical or artistic production for presenting a performance
The clear stage allowed actors to connect with the audience better.
Sân khấu rõ ràng giúp các diễn viên kết nối tốt hơn với khán giả.
The clear stage did not distract from the powerful message of the play.
Sân khấu rõ ràng không làm phân tâm thông điệp mạnh mẽ của vở kịch.
Is the clear stage necessary for this social performance at the theater?
Sân khấu rõ ràng có cần thiết cho buổi biểu diễn xã hội này không?
The clear stage for the debate was set at City Hall last week.
Sân khấu rõ ràng cho cuộc tranh luận được tổ chức tại Tòa thị chính tuần trước.
The clear stage for the concert was not available due to rain.
Sân khấu rõ ràng cho buổi hòa nhạc không có sẵn do mưa.
Is the clear stage ready for the upcoming social event on Friday?
Sân khấu rõ ràng đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội vào thứ Sáu chưa?
Giai đoạn trong một quá trình mà các hành động được thực hiện để đảm bảo khả năng hiển thị hoặc hiểu biết.
The phase in a process where actions are taken to ensure visibility or understanding
The clear stage of the project helped everyone understand their roles.
Giai đoạn rõ ràng của dự án giúp mọi người hiểu vai trò của họ.
The team did not reach a clear stage in their discussions.
Nhóm không đạt được giai đoạn rõ ràng trong các cuộc thảo luận.
Is the clear stage necessary for effective communication in social projects?
Giai đoạn rõ ràng có cần thiết cho giao tiếp hiệu quả trong các dự án xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp