Bản dịch của từ Clear stage trong tiếng Việt
Clear stage
Phrase
Clear stage (Phrase)
kliɹ steɪdʒ
kliɹ steɪdʒ
01
Một khoảng thời gian xác định trong sản xuất sân khấu hoặc nghệ thuật để trình bày một buổi biểu diễn.
A defined period in theatrical or artistic production for presenting a performance
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Giai đoạn trong một quá trình mà các hành động được thực hiện để đảm bảo khả năng hiển thị hoặc hiểu biết.
The phase in a process where actions are taken to ensure visibility or understanding
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Clear stage
Không có idiom phù hợp