Bản dịch của từ Clear stage trong tiếng Việt

Clear stage

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clear stage(Phrase)

kliɹ steɪdʒ
kliɹ steɪdʒ
01

Một khoảng thời gian xác định trong sản xuất sân khấu hoặc nghệ thuật để trình bày một buổi biểu diễn.

A defined period in theatrical or artistic production for presenting a performance

Ví dụ
02

Khoảng thời gian hoặc bối cảnh trong đó một cái gì đó được thực hiện hoặc diễn ra.

A period or setting in which something is performed or takes place

Ví dụ
03

Giai đoạn trong một quá trình mà các hành động được thực hiện để đảm bảo khả năng hiển thị hoặc hiểu biết.

The phase in a process where actions are taken to ensure visibility or understanding

Ví dụ