Bản dịch của từ Clews trong tiếng Việt
Clews

Clews (Noun)
The community center offered clews for solving local social issues.
Trung tâm cộng đồng đã cung cấp manh mối để giải quyết vấn đề xã hội.
The report did not provide any clews about the rising unemployment.
Báo cáo không cung cấp manh mối nào về tình trạng thất nghiệp gia tăng.
Can you share any clews on improving social interactions in schools?
Bạn có thể chia sẻ manh mối nào về việc cải thiện tương tác xã hội trong trường học không?
The artist used clews to create a beautiful tapestry for the exhibition.
Nghệ sĩ đã sử dụng sợi chỉ để tạo ra một bức thảm đẹp cho triển lãm.
Many people do not understand how clews can be used in art.
Nhiều người không hiểu cách sử dụng sợi chỉ trong nghệ thuật.
Can you explain how clews are important in social crafts?
Bạn có thể giải thích tại sao sợi chỉ quan trọng trong thủ công xã hội không?
The children used clews to tie their friendship bracelets together.
Bọn trẻ đã dùng dây để buộc vòng tay tình bạn của chúng lại.
They did not have enough clews for all the decorations at the party.
Họ không có đủ dây để trang trí cho bữa tiệc.
Did you see the clews used in the community art project?
Bạn có thấy dây được sử dụng trong dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Họ từ
Từ "clews" là dạng số nhiều của "clew", có nguồn gốc từ tiếng Old English, nghĩa là một sợi chỉ hoặc dây dẫn, thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ đạo định hướng. Trong văn học, "clews" xuất hiện trong câu chuyện cổ điển về thần thoại của Thesus và Minotaur, biểu trưng cho sự chỉ đường ra khỏi mê cung. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "clews" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clue", có nghĩa là "sợi chỉ". Từ này xuất phát từ chữ Hy Lạp "kleos", mang nghĩa "sự nổi tiếng". Trong lịch sử, "clews" được sử dụng để chỉ những dấu hiệu hoặc chỉ dẫn nhằm giúp người đi lạc tìm đường trở về. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tìm kiếm sự thật hoặc giải quyết vấn đề, cho thấy sự kết nối với khái niệm hướng dẫn và chỉ dẫn trong quá trình khám phá.
Từ "clews" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, mang ý nghĩa là những manh mối hoặc dấu hiệu giúp dẫn dắt đến một giải pháp. Trong các tình huống phổ biến, "clews" có thể được sử dụng để chỉ những yếu tố gợi ý trong điều tra nghiên cứu hoặc phân tích, tuy nhiên, sự phổ biến của từ này trong đời sống hàng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp