Bản dịch của từ Climate control trong tiếng Việt

Climate control

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Climate control (Noun)

klˈaɪmət kəntɹˈoʊl
klˈaɪmət kəntɹˈoʊl
01

Hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và độ sạch của không khí trong tòa nhà hoặc không gian kín khác.

The system of controlling the temperature humidity and cleanliness of the air in a building or other enclosed space.

Ví dụ

Climate control is essential for maintaining a comfortable indoor environment.

Quản lý khí hậu là cần thiết để duy trì môi trường trong nhà thoải mái.

Some people may find it difficult to focus without proper climate control.

Một số người có thể thấy khó tập trung nếu không có quản lý khí hậu đúng đắn.

Is climate control included in the design of the new office building?

Liệu quản lý khí hậu có được bao gồm trong thiết kế của tòa nhà văn phòng mới không?

Climate control (Phrase)

klˈaɪmət kəntɹˈoʊl
klˈaɪmət kəntɹˈoʊl
01

Một hệ thống hoặc phương pháp được sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ và chất lượng không khí trong môi trường trong nhà.

A system or method used to regulate the temperature and air quality in indoor environments.

Ví dụ

Climate control is essential for maintaining a comfortable working environment.

Điều chỉnh khí hậu là cần thiết để duy trì môi trường làm việc thoải mái.

Some offices without climate control can become very stuffy and unpleasant.

Một số văn phòng không có điều chỉnh khí hậu có thể trở nên khá ngột ngạt và không dễ chịu.

Is climate control a common feature in most modern workplaces today?

Liệu điều chỉnh khí hậu có phải là một đặc điểm phổ biến trong hầu hết các nơi làm việc hiện đại ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/climate control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Climate control

Không có idiom phù hợp