Bản dịch của từ Climate control trong tiếng Việt
Climate control

Climate control (Noun)
Hệ thống kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và độ sạch của không khí trong tòa nhà hoặc không gian kín khác.
The system of controlling the temperature humidity and cleanliness of the air in a building or other enclosed space.
Climate control is essential for maintaining a comfortable indoor environment.
Quản lý khí hậu là cần thiết để duy trì môi trường trong nhà thoải mái.
Some people may find it difficult to focus without proper climate control.
Một số người có thể thấy khó tập trung nếu không có quản lý khí hậu đúng đắn.
Is climate control included in the design of the new office building?
Liệu quản lý khí hậu có được bao gồm trong thiết kế của tòa nhà văn phòng mới không?
Climate control (Phrase)
Climate control is essential for maintaining a comfortable working environment.
Điều chỉnh khí hậu là cần thiết để duy trì môi trường làm việc thoải mái.
Some offices without climate control can become very stuffy and unpleasant.
Một số văn phòng không có điều chỉnh khí hậu có thể trở nên khá ngột ngạt và không dễ chịu.
Is climate control a common feature in most modern workplaces today?
Liệu điều chỉnh khí hậu có phải là một đặc điểm phổ biến trong hầu hết các nơi làm việc hiện đại ngày nay không?
"Climate control" là thuật ngữ chỉ các hệ thống hoặc phương pháp quản lý nhiệt độ, độ ẩm và chất lượng không khí trong không gian sống hoặc làm việc. Các hệ thống này có thể bao gồm điều hòa không khí, máy sưởi, và hệ thống thông gió. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, cách thức áp dụng và công nghệ có thể khác nhau giữa hai nền văn hóa, với Anh thường nhấn mạnh sự bền vững và hiệu quả năng lượng.
Thuật ngữ "climate control" bắt nguồn từ tiếng La-tinh, với "clima" mang nghĩa "khí hậu" và "control" từ "contrulare" có nghĩa là "quản lý". Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu ngày càng cao về sự thoải mái và bảo vệ môi trường sống. Hiện nay, "climate control" chỉ việc điều chỉnh và quản lý các điều kiện khí hậu trong không gian sống, nhằm tối ưu hóa môi trường và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Khái niệm "climate control" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về môi trường và công nghệ. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng được sử dụng khi thảo luận về chính sách môi trường, tác động của biến đổi khí hậu và hệ thống HVAC trong kiến trúc. Trong các tình huống khác, "climate control" thường được đề cập trong bối cảnh điều hòa không khí và quản lý khí hậu trong các tòa nhà thương mại và dân cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất