Bản dịch của từ Cling to trong tiếng Việt
Cling to

Cling to (Verb)
People cling to their phones during social gatherings for connection.
Mọi người bám lấy điện thoại trong các buổi gặp gỡ xã hội để kết nối.
They do not cling to outdated social norms in modern society.
Họ không bám lấy các chuẩn mực xã hội lỗi thời trong xã hội hiện đại.
Do you cling to your friends during difficult social situations?
Bạn có bám lấy bạn bè trong những tình huống xã hội khó khăn không?
Cling to (Phrase)
Children often cling to their parents during social events for comfort.
Trẻ em thường bám sát cha mẹ trong các sự kiện xã hội để an ủi.
Teenagers do not cling to friends at parties, preferring independence.
Thanh thiếu niên không bám sát bạn bè tại bữa tiệc, thích sự độc lập.
Do you think people cling to social groups for security and support?
Bạn có nghĩ rằng mọi người bám sát các nhóm xã hội vì sự an toàn và hỗ trợ không?
Cụm từ "cling to" có nghĩa là bám chặt hoặc nắm giữ một cách kiên trì điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh cảm xúc hoặc tư tưởng. Ví dụ, nó có thể diễn tả việc giữ vững một quan điểm, kỷ niệm hoặc mối quan hệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cling to" được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường được liên kết với các ngữ cảnh về cảm xúc hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà nó cũng có thể áp dụng cho các tình huống vật lý.
Cụm từ "cling to" có nguồn gốc từ động từ "cling" trong tiếng Anh, có xuất xứ từ tiếng Old English "clingan", có nghĩa là "bám vào". Đối với gốc Latin, từ này không có nguồn gốc trực tiếp, nhưng nó phản ánh sự liên kết với từ "clavis", nghĩa là "chìa khóa" trong tiếng Latin, biểu thị sự phụ thuộc hoặc cần thiết. Sự phát triển ý nghĩa của "cling to" gắn liền với khái niệm giữ chặt hoặc bám víu vào một điều gì đó, thường là một ý tưởng, cảm xúc hay mối quan hệ.
Cụm từ "cling to" xuất hiện khá thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Nó thường được sử dụng để mô tả hành động giữ chặt hoặc bám víu vào một ý tưởng, cảm xúc hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý con người, quan hệ xã hội, và các tình huống khủng hoảng khi con người có xu hướng tìm đến điều quen thuộc hoặc an toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp