Bản dịch của từ Cling to trong tiếng Việt

Cling to

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cling to (Verb)

ˈklɪŋˈtoʊ
ˈklɪŋˈtoʊ
01

Giữ chặt cái gì đó, hoặc giữ cái gì đó với cái gì khác.

To hold onto something tightly or to hold something to something else.

Ví dụ

People cling to their phones during social gatherings for connection.

Mọi người bám lấy điện thoại trong các buổi gặp gỡ xã hội để kết nối.

They do not cling to outdated social norms in modern society.

Họ không bám lấy các chuẩn mực xã hội lỗi thời trong xã hội hiện đại.

Do you cling to your friends during difficult social situations?

Bạn có bám lấy bạn bè trong những tình huống xã hội khó khăn không?

Cling to (Phrase)

ˈklɪŋˈtoʊ
ˈklɪŋˈtoʊ
01

Ở rất gần với một ai đó, đặc biệt là một người đang chăm sóc bạn.

To stay very close to someone especially a person who is taking care of you.

Ví dụ

Children often cling to their parents during social events for comfort.

Trẻ em thường bám sát cha mẹ trong các sự kiện xã hội để an ủi.

Teenagers do not cling to friends at parties, preferring independence.

Thanh thiếu niên không bám sát bạn bè tại bữa tiệc, thích sự độc lập.

Do you think people cling to social groups for security and support?

Bạn có nghĩ rằng mọi người bám sát các nhóm xã hội vì sự an toàn và hỗ trợ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cling to/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cling to

Không có idiom phù hợp