Bản dịch của từ Clinger trong tiếng Việt
Clinger

Clinger (Noun)
Emily is a clinger who always needs her friends around.
Emily là một người bám chặt luôn cần bạn bè xung quanh.
John is not a clinger; he values his independence.
John không phải là người bám chặt; anh ấy coi trọng sự độc lập.
Is Sarah a clinger in her relationships?
Sarah có phải là người bám chặt trong các mối quan hệ không?
Clinger (Verb)
She is a clinger in friendships, always needing constant support.
Cô ấy là người bám víu trong tình bạn, luôn cần sự hỗ trợ.
He is not a clinger; he values independence in social situations.
Anh ấy không phải là người bám víu; anh ấy coi trọng sự độc lập.
Is she a clinger, or does she enjoy her own company?
Cô ấy có phải là người bám víu không, hay cô ấy thích ở một mình?
Clinger (Phrase)
Maria is a clinger to her best friend, Sarah, at school.
Maria là người bám lấy bạn thân Sarah ở trường.
John isn't a clinger; he values his independence in relationships.
John không phải là người bám víu; anh ấy coi trọng sự độc lập.
Is Tom a clinger to his girlfriend, Lily, during social events?
Tom có phải là người bám lấy bạn gái Lily trong các sự kiện xã hội không?
"Clinger" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ người có xu hướng bám víu hoặc phụ thuộc mạnh mẽ vào người khác, đặc biệt trong các mối quan hệ tình cảm. Từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh Mỹ, nó thường ám chỉ đến những người có hành vi gò bó, làm phiền. Trong khi đó, ở Anh, từ này có thể không mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ như vậy. Sự sử dụng của "clinger" thường xuất hiện trong bối cảnh thân mật hoặc tiêu cực.
Từ "clinger" xuất phát từ động từ tiếng Anh "cling", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clingan", có nghĩa là bám chặt, gắn kết. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "clĭngĕre", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "clinger" thường được sử dụng để chỉ những người có xu hướng bám víu hoặc phụ thuộc vào người khác. Ngày nay, từ này được dùng để miêu tả những cá nhân có hành vi bám dính về mặt cảm xúc, thể hiện sự phụ thuộc không lành mạnh.
Từ "clinger" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường chỉ những người phụ thuộc hoặc gắn bó chặt chẽ về mặt tình cảm, có thể gây ảnh hưởng đến mối quan hệ cá nhân. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống trong các mối quan hệ tình cảm, nơi một người thể hiện sự bám víu và thiếu tự lập. Từ "clinger" có thể xuất hiện trong thảo luận về tâm lý học hành vi hoặc trong các bài viết về các vấn đề xã hội.