Bản dịch của từ Clinger trong tiếng Việt

Clinger

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clinger (Noun)

01

Một người trở nên gắn bó về mặt tình cảm với ai đó, thường theo cách khó chịu hoặc quá mức.

A person who becomes emotionally attached to someone often in an annoying or excessive way.

Ví dụ

Emily is a clinger who always needs her friends around.

Emily là một người bám chặt luôn cần bạn bè xung quanh.

John is not a clinger; he values his independence.

John không phải là người bám chặt; anh ấy coi trọng sự độc lập.

Is Sarah a clinger in her relationships?

Sarah có phải là người bám chặt trong các mối quan hệ không?

Clinger (Verb)

01

Giữ chặt hoặc dính vào cái gì đó.

To hold on tightly or stick to something.

Ví dụ

She is a clinger in friendships, always needing constant support.

Cô ấy là người bám víu trong tình bạn, luôn cần sự hỗ trợ.

He is not a clinger; he values independence in social situations.

Anh ấy không phải là người bám víu; anh ấy coi trọng sự độc lập.

Is she a clinger, or does she enjoy her own company?

Cô ấy có phải là người bám víu không, hay cô ấy thích ở một mình?

Clinger (Phrase)

01

Bám vào ai đó hoặc cái gì đó.

Clinger to someone or something.

Ví dụ

Maria is a clinger to her best friend, Sarah, at school.

Maria là người bám lấy bạn thân Sarah ở trường.

John isn't a clinger; he values his independence in relationships.

John không phải là người bám víu; anh ấy coi trọng sự độc lập.

Is Tom a clinger to his girlfriend, Lily, during social events?

Tom có phải là người bám lấy bạn gái Lily trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clinger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clinger

Không có idiom phù hợp