Bản dịch của từ Clipper trong tiếng Việt

Clipper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clipper (Noun)

klˈɪpɚ
klˈɪpəɹ
01

Một chiếc tàu buồm chạy nhanh, đặc biệt là loại có thiết kế từ thế kỷ 19 với mũi lõm và cột buồm nghiêng.

A fast sailing ship especially one of 19thcentury design with concave bows and raked masts.

Ví dụ

The clipper ship set a record for the fastest transatlantic crossing.

Chiếc tàu clipper đã lập kỷ lục về việc vượt đại dương nhanh nhất.

There are no clipper ships in service today due to modernization.

Hiện nay không có tàu clipper nào hoạt động do hiện đại hóa.

Did the clipper ship 'Flying Cloud' win any prestigious races?

Chiếc tàu clipper 'Flying Cloud' đã giành được bất kỳ cuộc đua danh tiếng nào chưa?

02

Một dụng cụ để cắt hoặc tỉa những mảnh nhỏ ra khỏi đồ vật.

An instrument for cutting or trimming small pieces off things.

Ví dụ

The hairdresser used a clipper to trim his customer's hair.

Thợ cắt tóc đã sử dụng một cái kéo để cắt tỉa tóc cho khách hàng của mình.

The gardener used a clipper to prune the bushes in the garden.

Người làm vườn đã sử dụng một cái kéo để tỉa cành cây trong vườn.

The tailor needed a clipper to cut the fabric for the dress.

Người may cần một cái kéo để cắt vải cho bộ váy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/clipper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clipper

Không có idiom phù hợp