Bản dịch của từ Clit trong tiếng Việt

Clit

Noun [U/C]Verb

Clit (Noun)

klˈɪt
klˈɪt
01

(từ lóng, thường mang tính xúc phạm) dương vật được ví như âm vật, đặc biệt là về độ nhỏ.

(slang, often derogatory) a penis likened to a clitoris, especially in terms of smallness.

Ví dụ

The group laughed at his joke about the clit.

Nhóm cười trước câu nói đùa của anh ta về cái clit.

She felt offended when he made a remark about clits.

Cô cảm thấy bị xúc phạm khi anh ta nhận xét về clit.

The comedian's crude comment on clits shocked the audience.

Bình luận thô tục của người hài về clit khiến khán giả sửng sốt.

02

(xúc phạm, thô tục) thuật ngữ lạm dụng.

(offensive, vulgar) a term of abuse.

Ví dụ

She was called a clit by the bully in school.

Cô ấy bị gọi là clit bởi kẻ bắt nạt ở trường.

The use of the word clit is highly inappropriate and offensive.

Việc sử dụng từ clit là không thích hợp và xúc phạm.

He hurled the word clit at his coworker during an argument.

Anh ta ném từ clit vào đồng nghiệp của mình trong một cuộc tranh cãi.

03

(thông tục, thô tục) viết tắt của âm vật..

(informal, vulgar) short for clitoris..

Ví dụ

She felt a sharp pain in her clit.

Cô ấy cảm thấy đau nhói ở âm vật.

The doctor explained the importance of the clit for pleasure.

Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của âm vật trong việc cảm thấy hạnh phúc.

The book provided detailed information about the clit's function.

Cuốn sách cung cấp thông tin chi tiết về chức năng của âm vật.

Clit (Verb)

klˈɪt
klˈɪt
01

(tiếng lóng, thô tục, thường có "tắt") để kích thích âm vật.

(slang, vulgar, often with "off") to stimulate the clitoris.

Ví dụ

She was trying to clit herself off during the party.

Cô ấy đang cố tự kích thích âm vật của mình trong buổi tiệc.

He mentioned how he clitted her off, causing an awkward silence.

Anh ấy đề cập đến cách anh ta kích thích âm vật của cô ấy, gây ra sự im lặng ngượng ngùng.

The video showed a woman teaching others to clit off safely.

Đoạn video cho thấy một phụ nữ đang dạy người khác cách kích thích âm vật một cách an toàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Clit

Không có idiom phù hợp