Bản dịch của từ Clogged trong tiếng Việt
Clogged

Clogged (Verb)
Bị chặn hoặc chứa đầy sự tích tụ của chất dày, ướt.
Blocked or filled with an accumulation of thick wet matter.
The community center is clogged with too many donations this week.
Trung tâm cộng đồng bị tắc nghẽn với quá nhiều đồ quyên góp tuần này.
The streets are not clogged during the holiday season in December.
Các con phố không bị tắc nghẽn trong mùa lễ hội tháng Mười Hai.
Is the public library clogged with books from last year's donations?
Thư viện công cộng có bị tắc nghẽn với sách từ quyên góp năm ngoái không?
Dạng động từ của Clogged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Clog |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Clogged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Clogged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Clogs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Clogging |
Clogged (Adjective)
Bị chặn bởi hoặc như thể bị chặn bởi các bản ghi nổi.
Blocked by or as if by floating logs.
The community center's entrance was clogged with fallen branches last week.
Lối vào trung tâm cộng đồng bị tắc nghẽn bởi cành cây tuần trước.
The streets are not clogged with traffic during the weekend.
Các con phố không bị tắc nghẽn giao thông vào cuối tuần.
Is the park often clogged with litter after events like festivals?
Công viên có thường bị tắc nghẽn rác sau các sự kiện như lễ hội không?
Họ từ
Từ "clogged" có nghĩa là bị tắc nghẽn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh dẫn đến sự cản trở dòng chảy hoặc hoạt động của một cái gì đó, ví dụ như ống dẫn nước hoặc động cơ. Trong Tiếng Anh British, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác một chút do giọng vùng miền. Cả hai dạng tiếng Anh đều nhấn mạnh tính chất bất thường của sự tắc nghẽn, nhưng trong tiếng Mỹ, "clogged" thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "clogged" xuất phát từ động từ tiếng Anh "clog", có nguồn gốc từ tiếng Trung Cổ "clogga", mang nghĩa là làm tắc nghẽn. Tiếng Latinh cũng cung cấp từ gốc "cloccare", có nghĩa là chặn lại hoặc bị kẹt. Từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, phản ánh trạng thái khi một vật thể trở nên bị ngăn cản hoặc không thể lưu thông. Ngày nay, "clogged" thường được sử dụng để chỉ tình trạng tắc nghẽn trong các hệ thống đường ống hoặc lưu thông, liên kết trực tiếp với nghĩa gốc của nó.
Từ "clogged" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng tắc nghẽn, chẳng hạn như trong bối cảnh giao thông hoặc hệ thống ống dẫn. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc sức khỏe, khi mô tả các tác động tiêu cực do ô nhiễm hoặc bệnh tắc nghẽn. Tình huống phổ biến nhất là trong các báo cáo kỹ thuật hoặc trong cuộc trò chuyện hàng ngày liên quan đến vấn đề về ống nước hoặc tắc nghẽn giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
