Bản dịch của từ Close reading trong tiếng Việt
Close reading
Noun [U/C]

Close reading (Noun)
klˈoʊs ɹˈidɨŋ
klˈoʊs ɹˈidɨŋ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật giáo dục được sử dụng để cải thiện khả năng hiểu biết và kỹ năng tư duy phản biện thông qua việc kiểm tra văn bản một cách chặt chẽ.
An educational technique used to improve comprehension and critical thinking skills through intensive textual examination.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Close reading
Không có idiom phù hợp