Bản dịch của từ Close reading trong tiếng Việt

Close reading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close reading (Noun)

klˈoʊs ɹˈidɨŋ
klˈoʊs ɹˈidɨŋ
01

Một phân tích cẩn thận và chi tiết về một văn bản, tập trung vào ngôn ngữ, cấu trúc và ý nghĩa.

A careful and detailed analysis of a text, focusing on language, structure, and meaning.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật giáo dục được sử dụng để cải thiện khả năng hiểu biết và kỹ năng tư duy phản biện thông qua việc kiểm tra văn bản một cách chặt chẽ.

An educational technique used to improve comprehension and critical thinking skills through intensive textual examination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp thường được sử dụng trong nghiên cứu văn học để khám phá các sắc thái và ý nghĩa sâu sắc trong một tác phẩm văn học.

A method often used in literary studies to explore the nuances and deeper meanings within a piece of literature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close reading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close reading

Không có idiom phù hợp