Bản dịch của từ Close reading trong tiếng Việt

Close reading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close reading (Noun)

klˈoʊs ɹˈidɨŋ
klˈoʊs ɹˈidɨŋ
01

Một phân tích cẩn thận và chi tiết về một văn bản, tập trung vào ngôn ngữ, cấu trúc và ý nghĩa.

A careful and detailed analysis of a text, focusing on language, structure, and meaning.

Ví dụ

Close reading helps students understand complex social issues better.

Đọc kỹ giúp sinh viên hiểu các vấn đề xã hội phức tạp hơn.

Many students do not practice close reading in their social studies.

Nhiều sinh viên không thực hành đọc kỹ trong các môn xã hội.

Why is close reading important for analyzing social texts?

Tại sao đọc kỹ lại quan trọng trong việc phân tích văn bản xã hội?

02

Một kỹ thuật giáo dục được sử dụng để cải thiện khả năng hiểu biết và kỹ năng tư duy phản biện thông qua việc kiểm tra văn bản một cách chặt chẽ.

An educational technique used to improve comprehension and critical thinking skills through intensive textual examination.

Ví dụ

Close reading helps students understand complex social issues better in class.

Đọc kỹ giúp học sinh hiểu vấn đề xã hội phức tạp hơn trong lớp.

Many students do not practice close reading during their social studies lessons.

Nhiều học sinh không thực hành đọc kỹ trong các bài học xã hội.

How can close reading improve discussions about social justice among students?

Đọc kỹ có thể cải thiện các cuộc thảo luận về công bằng xã hội như thế nào?

03

Một phương pháp thường được sử dụng trong nghiên cứu văn học để khám phá các sắc thái và ý nghĩa sâu sắc trong một tác phẩm văn học.

A method often used in literary studies to explore the nuances and deeper meanings within a piece of literature.

Ví dụ

Close reading reveals hidden themes in social justice literature like 'The Hate U Give'.

Đọc kỹ tiết lộ những chủ đề ẩn trong văn học công lý xã hội như 'The Hate U Give'.

Close reading does not simplify complex social issues in literature effectively.

Đọc kỹ không đơn giản hóa các vấn đề xã hội phức tạp trong văn học một cách hiệu quả.

How does close reading enhance understanding of social issues in novels?

Đọc kỹ cải thiện sự hiểu biết về các vấn đề xã hội trong tiểu thuyết như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close reading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Close reading

Không có idiom phù hợp