Bản dịch của từ Close relationship trong tiếng Việt

Close relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Close relationship (Noun)

klˈoʊs ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
klˈoʊs ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối liên kết hoặc quan hệ mạnh mẽ giữa các cá nhân hoặc nhóm.

A strong connection or bond between individuals or groups.

Ví dụ

Sarah and John have a close relationship since childhood.

Sarah và John có mối quan hệ gần gũi từ khi còn nhỏ.

They do not share a close relationship with their neighbors.

Họ không có mối quan hệ gần gũi với hàng xóm.

Do you think a close relationship improves teamwork?

Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ gần gũi cải thiện tinh thần làm việc nhóm không?

02

Một mối liên hệ cá nhân hoặc thân mật với ai đó.

A personal or intimate association with someone.

Ví dụ

Maria has a close relationship with her best friend, Sarah.

Maria có mối quan hệ gần gũi với người bạn thân Sarah.

They do not have a close relationship despite being neighbors.

Họ không có mối quan hệ gần gũi mặc dù là hàng xóm.

Do you think a close relationship improves social skills?

Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ gần gũi cải thiện kỹ năng xã hội không?

03

Mức độ gần gũi về cảm xúc hoặc xã hội với ai đó.

The degree of emotional or social proximity to someone.

Ví dụ

Many families have a close relationship with their neighbors in communities.

Nhiều gia đình có mối quan hệ gần gũi với hàng xóm trong cộng đồng.

They do not share a close relationship with their distant relatives.

Họ không có mối quan hệ gần gũi với họ hàng xa.

Do you think a close relationship improves social well-being in cities?

Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ gần gũi cải thiện phúc lợi xã hội ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/close relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
[...] They are less likely to gain work-life balance and will risk the well-being of their exposing them to depression and isolation in the future [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 11/07/2020
IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The absence of physical closeness can lead to a sense of emotional detachment, making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in proximity [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Close relationship

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.