Bản dịch của từ Close relationship trong tiếng Việt
Close relationship

Close relationship (Noun)
Một mối liên kết hoặc quan hệ mạnh mẽ giữa các cá nhân hoặc nhóm.
A strong connection or bond between individuals or groups.
Sarah and John have a close relationship since childhood.
Sarah và John có mối quan hệ gần gũi từ khi còn nhỏ.
They do not share a close relationship with their neighbors.
Họ không có mối quan hệ gần gũi với hàng xóm.
Do you think a close relationship improves teamwork?
Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ gần gũi cải thiện tinh thần làm việc nhóm không?
Một mối liên hệ cá nhân hoặc thân mật với ai đó.
A personal or intimate association with someone.
Maria has a close relationship with her best friend, Sarah.
Maria có mối quan hệ gần gũi với người bạn thân Sarah.
They do not have a close relationship despite being neighbors.
Họ không có mối quan hệ gần gũi mặc dù là hàng xóm.
Do you think a close relationship improves social skills?
Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ gần gũi cải thiện kỹ năng xã hội không?
Many families have a close relationship with their neighbors in communities.
Nhiều gia đình có mối quan hệ gần gũi với hàng xóm trong cộng đồng.
They do not share a close relationship with their distant relatives.
Họ không có mối quan hệ gần gũi với họ hàng xa.
Do you think a close relationship improves social well-being in cities?
Bạn có nghĩ rằng mối quan hệ gần gũi cải thiện phúc lợi xã hội ở thành phố không?
Cụm từ "close relationship" thường được hiểu là mối quan hệ gần gũi, thân thiết giữa hai hoặc nhiều cá nhân trong các bối cảnh xã hội hoặc tình cảm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác nhau về âm điệu và nhấn âm, ảnh hưởng bởi ngữ điệu của từng vùng miền. Cụm từ này thường ám chỉ mức độ gắn bó, tin tưởng cao giữa các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

