Bản dịch của từ Close thing trong tiếng Việt
Close thing
Close thing (Phrase)
She was so close to winning the debate competition last year.
Cô ấy đã rất gần để chiến thắng cuộc thi tranh luận năm ngoái.
They didn't come close to resolving the social issues in their town.
Họ không gần gũi để giải quyết các vấn đề xã hội trong thị trấn.
Was the charity event close to reaching its fundraising goal?
Sự kiện từ thiện có gần đạt được mục tiêu gây quỹ không?
She was so close to passing the IELTS exam.
Cô ấy gần như đỗ kỳ thi IELTS.
It was not a close thing, he failed by just one point.
Đó không phải là chuyện gần như, anh ấy trượt chỉ với một điểm.
Close thing (Adjective)
She is a close thing to my best friend.
Cô ấy là người rất gần gũi với bạn thân của tôi.
They are not a close thing in social events.
Họ không phải là những người gần gũi trong các sự kiện xã hội.
Is this restaurant a close thing to your favorite place?
Nhà hàng này có phải là nơi gần gũi với sở thích của bạn không?
She is my close friend from high school.
Cô ấy là bạn thân của tôi từ trung học.
I don't have any close relatives living in this city.
Tôi không có bất kỳ người thân nào sống gần thành phố này.
Close thing (Verb)
They close the door to maintain privacy during the discussion.
Họ đóng cửa để giữ sự riêng tư trong cuộc thảo luận.
She does not close the window during the social event.
Cô ấy không đóng cửa sổ trong sự kiện xã hội.
Do you close the blinds to block outside noise?
Bạn có đóng rèm để chặn tiếng ồn bên ngoài không?
I always close the door after entering the room.
Tôi luôn đóng cửa sau khi vào phòng.
She never closes her laptop during the IELTS writing practice.
Cô ấy không bao giờ đóng laptop trong lúc luyện viết IELTS.
Thuật ngữ "close thing" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một tình huống mà trong đó kết quả diễn ra rất sát sao, thường mang tính chất may mắn hoặc suýt soát. Ở Anh, cụm từ này có thể được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh thể thao và đánh giá kết quả. Trong tiếng Anh Mỹ, tuy vẫn được hiểu, nhưng ít phổ biến hơn, thường được thay thế bằng các cụm từ tương tự như "close call". Sự khác biệt nằm ở cách sử dụng và mức độ phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "thing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "res", có nghĩa là "vật chất" hoặc "sự vật". Xuất phát từ thời Trung Cổ, từ này được đưa vào tiếng Anh từ tiếng Old English "þing", mô tả một sự kiện hay một vật thể. Ý nghĩa hiện tại của "thing" đã mở rộng để bao gồm cả khái niệm trừu tượng và khả năng chỉ định bất kỳ đối tượng cụ thể nào, phản ánh tiến trình ngôn ngữ và sự phát triển tư duy của con người.
Cụm từ "close thing" thường ít xuất hiện trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là khi nói về những tình huống căng thẳng hoặc quyết định chớp nhoáng. Cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả những trường hợp mà kết quả gần như sai sót hoặc thiếu chút nữa xảy ra, thường nhằm nhấn mạnh một sự thất bại hoặc may mắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp