Bản dịch của từ Closing scene trong tiếng Việt
Closing scene

Closing scene (Noun)
The closing scene of 'The Pursuit of Happyness' was very emotional.
Cảnh kết thúc của 'The Pursuit of Happyness' rất cảm động.
The closing scene did not satisfy many viewers of the documentary.
Cảnh kết thúc không làm hài lòng nhiều khán giả của bộ phim tài liệu.
What did you think about the closing scene of that movie?
Bạn nghĩ gì về cảnh kết thúc của bộ phim đó?
The closing scene highlighted community unity during the pandemic in 2020.
Cảnh kết thúc đã làm nổi bật sự đoàn kết cộng đồng trong đại dịch năm 2020.
The closing scene does not show any division among social groups.
Cảnh kết thúc không cho thấy sự chia rẽ nào giữa các nhóm xã hội.
What message does the closing scene convey about social justice?
Cảnh kết thúc truyền đạt thông điệp gì về công bằng xã hội?
Một phần của buổi biểu diễn hoặc trình bày cung cấp sự kết thúc cho khán giả.
A segment of a performance or presentation that provides closure to the audience.
The closing scene of the play moved the audience to tears.
Cảnh kết thúc của vở kịch đã khiến khán giả rơi nước mắt.
The closing scene did not satisfy many viewers at the festival.
Cảnh kết thúc không làm hài lòng nhiều khán giả tại lễ hội.
What did you think of the closing scene in the documentary?
Bạn nghĩ gì về cảnh kết thúc trong bộ phim tài liệu?
Cảnh kết thúc (closing scene) là phần kết của một tác phẩm nghệ thuật, thường là phim, kịch, hoặc tiểu thuyết, nơi các tình tiết được giải quyết và câu chuyện đạt đến một sự kết thúc hợp lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, các phát âm có thể khác nhau. Cảnh kết thúc thường mang tính quyết định, tạo cảm xúc mạnh mẽ cho khán giả và để lại ấn tượng sâu sắc về chủ đề hoặc thông điệp của tác phẩm.