Bản dịch của từ Closing scene trong tiếng Việt

Closing scene

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Closing scene (Noun)

klˈoʊzɨŋ sˈin
klˈoʊzɨŋ sˈin
01

Phần cuối cùng của một vở kịch, bộ phim hoặc cuốn sách, nơi mà cốt truyện được giải quyết và kết thúc.

The final part of a play, film, or book where the plot resolves and comes to an end.

Ví dụ

The closing scene of 'The Pursuit of Happyness' was very emotional.

Cảnh kết thúc của 'The Pursuit of Happyness' rất cảm động.

The closing scene did not satisfy many viewers of the documentary.

Cảnh kết thúc không làm hài lòng nhiều khán giả của bộ phim tài liệu.

What did you think about the closing scene of that movie?

Bạn nghĩ gì về cảnh kết thúc của bộ phim đó?

02

Một kết thúc hình ảnh hoặc kể chuyện cho một câu chuyện, thường chứa các chủ đề hoặc thông điệp quan trọng.

A visual or narrative ending to a story, often containing key themes or messages.

Ví dụ

The closing scene highlighted community unity during the pandemic in 2020.

Cảnh kết thúc đã làm nổi bật sự đoàn kết cộng đồng trong đại dịch năm 2020.

The closing scene does not show any division among social groups.

Cảnh kết thúc không cho thấy sự chia rẽ nào giữa các nhóm xã hội.

What message does the closing scene convey about social justice?

Cảnh kết thúc truyền đạt thông điệp gì về công bằng xã hội?

03

Một phần của buổi biểu diễn hoặc trình bày cung cấp sự kết thúc cho khán giả.

A segment of a performance or presentation that provides closure to the audience.

Ví dụ

The closing scene of the play moved the audience to tears.

Cảnh kết thúc của vở kịch đã khiến khán giả rơi nước mắt.

The closing scene did not satisfy many viewers at the festival.

Cảnh kết thúc không làm hài lòng nhiều khán giả tại lễ hội.

What did you think of the closing scene in the documentary?

Bạn nghĩ gì về cảnh kết thúc trong bộ phim tài liệu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/closing scene/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Closing scene

Không có idiom phù hợp