Bản dịch của từ Cloud nine trong tiếng Việt
Cloud nine

Cloud nine (Noun)
(thành ngữ, có thể không chuẩn mực) trạng thái mơ mộng hoặc suy nghĩ viển vông hoặc phi thực tế.
Idiomatic possibly nonstandard a state of fantastic or impractical dreaming or thinking.
After winning the lottery, Sarah felt like she was on cloud nine.
Sau khi trúng xổ số, Sarah cảm thấy như mình đang trên mây.
Many people do not stay on cloud nine for long after success.
Nhiều người không ở trên mây lâu sau khi thành công.
Are you on cloud nine after your recent promotion at work?
Bạn có đang trên mây sau khi được thăng chức gần đây không?
After her promotion, Sarah felt like she was on cloud nine.
Sau khi được thăng chức, Sarah cảm thấy như đang ở trên mây.
John was not on cloud nine after losing the competition.
John không cảm thấy hạnh phúc sau khi thua cuộc thi.
Are you on cloud nine after your wedding last week?
Bạn có cảm thấy hạnh phúc sau đám cưới tuần trước không?
"Cloud nine" là một thành ngữ tiếng Anh, chỉ trạng thái hạnh phúc tột độ hoặc sự thoả mãn sâu sắc. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm giác thăng hoa, vui vẻ mãnh liệt mà một người có thể trải nghiệm, đặc biệt là trong các sự kiện quan trọng như tình yêu hoặc thành công trong sự nghiệp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với nghĩa tương tự; không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm giữa hai biến thể này.
Cụm từ "cloud nine" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc không rõ ràng và được cho là có liên quan đến các hệ thống phân loại mây trong khí tượng, nơi "cloud nine" có thể biểu thị cho một trạng thái phấn khởi tột bậc. Thuật ngữ này bắt đầu phổ biến trong văn hóa Mỹ từ giữa thế kỷ 20, diễn tả cảm giác hạnh phúc và thoải mái, tương tự như việc đạt đến giai đoạn vui tươi. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện rõ nét sự chuyển biến từ hình ảnh tự nhiên sang trạng thái tâm lý tích cực.
Cụm từ "cloud nine" được sử dụng phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh diễn đạt cảm xúc hạnh phúc hoặc trạng thái vui vẻ tột đỉnh. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong văn chương và hội thoại thông thường để miêu tả trải nghiệm của sự hạnh phúc hoặc sự thoải mái. "Cloud nine" thường liên quan đến các tình huống như yêu đương, thành công nghề nghiệp hoặc những khoảnh khắc hạnh phúc trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp