Bản dịch của từ Club together trong tiếng Việt

Club together

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Club together (Phrase)

kləb tʊgˈɛðəɹ
kləb tʊgˈɛðəɹ
01

Để đặt tiền, thực phẩm, vv với nhau để một nhóm người có thể chia sẻ chi phí hoặc sử dụng nó cho một mục đích cụ thể.

To put money food etc together so that a group of people can share the cost or use it for a particular purpose.

Ví dụ

They clubbed together to buy a gift for their friend.

Họ góp tiền để mua quà cho bạn bè của họ.

The neighbors decided to club together for a community picnic.

Hàng xóm quyết định góp tiền cho một buổi dã ngoại cộng đồng.

Let's club together to organize a charity event for the elderly.

Hãy cùng nhau góp tiền để tổ chức một sự kiện từ thiện cho người cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/club together/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Club together

Không có idiom phù hợp