Bản dịch của từ Cluster analysis trong tiếng Việt

Cluster analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cluster analysis (Noun)

klˈʌstɚ ənˈæləsəs
klˈʌstɚ ənˈæləsəs
01

Một phương pháp thống kê được sử dụng để nhóm các đối tượng tương tự thành các cụm dựa trên các đặc điểm của chúng.

A statistical method used to group similar objects into clusters based on their characteristics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật trong phân tích dữ liệu khám phá các mẫu và cấu trúc trong một tập dữ liệu.

A technique in data analysis that explores patterns and structures within a dataset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp thường được sử dụng trong học máy để phân loại các điểm dữ liệu.

A method commonly used in machine learning to categorize data points.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cluster analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cluster analysis

Không có idiom phù hợp