Bản dịch của từ Cluster analysis trong tiếng Việt
Cluster analysis
Noun [U/C]

Cluster analysis (Noun)
klˈʌstɚ ənˈæləsəs
klˈʌstɚ ənˈæləsəs
01
Một phương pháp thống kê được sử dụng để nhóm các đối tượng tương tự thành các cụm dựa trên các đặc điểm của chúng.
A statistical method used to group similar objects into clusters based on their characteristics.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cluster analysis
Không có idiom phù hợp