Bản dịch của từ Co ally trong tiếng Việt
Co ally

Co ally(Verb)
Để hình thành mối quan hệ hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều người, nhóm hoặc quốc gia.
To form a relationship or connection between two or more people, groups, or countries.
Co ally(Noun Countable)
Một trong những quốc gia, nhóm, v.v. mà bạn có mối quan hệ hoặc kết nối vì bạn có chung sở thích hoặc mục tiêu.
One of the countries, groups, etc. that you have a relationship or connection with because you share interests or aims.
Một người, nhóm hoặc quốc gia mà bạn có mối quan hệ hoặc kết nối vì có cùng sở thích hoặc mục tiêu.
A person, group, or country that you have a relationship or connection with because you have the same interests or aims.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "coally" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong từ điển chính thống. Đối với các từ tương tự như "coal" (than), "coally" có thể được hiểu là liên quan đến than. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu nói và cách sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi. Thường, từ này không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp hơn trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến khai thác khoáng sản.
Từ "coally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coalescere", có nghĩa là "tụ họp lại" hoặc "kết hợp". "Coalesce", từ gốc của nó, đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và biểu thị hành động kết hợp các phần lại thành một toàn thể. Ý nghĩa hiện tại của "coally" phản ánh sự hội tụ này, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự liên kết hoặc hợp nhất giữa các yếu tố khác nhau trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "co ally" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính trị, quan hệ quốc tế hoặc hợp tác giữa các quốc gia. Sử dụng phổ biến nhất của từ này thường gặp trong các tài liệu phân tích tình hình ngoại giao, tạo nên sự liên kết giữa các quốc gia đồng minh hoặc các tổ chức quốc tế.
Từ "coally" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong từ điển chính thống. Đối với các từ tương tự như "coal" (than), "coally" có thể được hiểu là liên quan đến than. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu nói và cách sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi. Thường, từ này không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp hơn trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến khai thác khoáng sản.
Từ "coally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coalescere", có nghĩa là "tụ họp lại" hoặc "kết hợp". "Coalesce", từ gốc của nó, đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và biểu thị hành động kết hợp các phần lại thành một toàn thể. Ý nghĩa hiện tại của "coally" phản ánh sự hội tụ này, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự liên kết hoặc hợp nhất giữa các yếu tố khác nhau trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "co ally" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính trị, quan hệ quốc tế hoặc hợp tác giữa các quốc gia. Sử dụng phổ biến nhất của từ này thường gặp trong các tài liệu phân tích tình hình ngoại giao, tạo nên sự liên kết giữa các quốc gia đồng minh hoặc các tổ chức quốc tế.
