Bản dịch của từ Co ally trong tiếng Việt
Co ally

Co ally (Verb)
Để hình thành mối quan hệ hoặc kết nối giữa hai hoặc nhiều người, nhóm hoặc quốc gia.
To form a relationship or connection between two or more people, groups, or countries.
She allies with the community to improve social programs.
Cô ấy liên minh với cộng đồng để cải thiện chương trình xã hội.
The organization allies with local NGOs for social projects.
Tổ chức liên minh với các tổ chức phi chính phủ địa phương cho các dự án xã hội.
Countries ally to address global social challenges together.
Các quốc gia liên minh để giải quyết thách thức xã hội toàn cầu cùng nhau.
Co ally (Noun Countable)
Một trong những quốc gia, nhóm, v.v. mà bạn có mối quan hệ hoặc kết nối vì bạn có chung sở thích hoặc mục tiêu.
One of the countries, groups, etc. that you have a relationship or connection with because you share interests or aims.
She considers Japan an important ally in international relations.
Cô ấy coi Nhật Bản là một đồng minh quan trọng trong quan hệ quốc tế.
The two organizations formed an alliance to address social issues together.
Hai tổ chức đã hình thành một liên minh để giải quyết các vấn đề xã hội cùng nhau.
The community center works closely with local allies to support families in need.
Trung tâm cộng đồng làm việc chặt chẽ với các đồng minh địa phương để hỗ trợ các gia đình cần giúp đỡ.
Một người, nhóm hoặc quốc gia mà bạn có mối quan hệ hoặc kết nối vì có cùng sở thích hoặc mục tiêu.
A person, group, or country that you have a relationship or connection with because you have the same interests or aims.
She is my closest co ally in the community service club.
Cô ấy là đồng minh gần nhất của tôi trong câu lạc bộ phục vụ cộng đồng.
The two NGOs have become strong co allies in environmental protection.
Hai tổ chức phi chính phủ đã trở thành đồng minh mạnh mẽ trong bảo vệ môi trường.
The co ally countries are working together to combat poverty globally.
Các quốc gia đồng minh đang cùng nhau làm việc để chống lại nghèo đói trên toàn cầu.
Từ "coally" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và không xuất hiện trong từ điển chính thống. Đối với các từ tương tự như "coal" (than), "coally" có thể được hiểu là liên quan đến than. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, ngữ điệu nói và cách sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi. Thường, từ này không được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và thường gặp hơn trong các ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến khai thác khoáng sản.
Từ "coally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coalescere", có nghĩa là "tụ họp lại" hoặc "kết hợp". "Coalesce", từ gốc của nó, đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 15 và biểu thị hành động kết hợp các phần lại thành một toàn thể. Ý nghĩa hiện tại của "coally" phản ánh sự hội tụ này, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự liên kết hoặc hợp nhất giữa các yếu tố khác nhau trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "co ally" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến chính trị, quan hệ quốc tế hoặc hợp tác giữa các quốc gia. Sử dụng phổ biến nhất của từ này thường gặp trong các tài liệu phân tích tình hình ngoại giao, tạo nên sự liên kết giữa các quốc gia đồng minh hoặc các tổ chức quốc tế.