Bản dịch của từ Co-stander trong tiếng Việt
Co-stander

Co-stander (Noun)
The co-stander observed the service from the back of the church.
Cố-đứng quan sát buổi lễ từ phía sau nhà thờ.
No co-stander participated in the communion during the Easter service.
Không có cố-đứng nào tham gia vào lễ truyền phép trong buổi lễ Phục sinh.
Is a co-stander allowed to attend church services regularly?
Có phải cố-đứng được phép tham dự các buổi lễ nhà thờ thường xuyên không?
Từ "co-stander" được sử dụng để chỉ một cá nhân tham gia trong tình huống mà một hoặc nhiều người khác cũng có trách nhiệm trong việc duy trì hoặc hỗ trợ điều gì đó. Mặc dù từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nó có thể được hiểu qua các từ tương tự như "co-signer" hay "co-participant". Sự khác biệt chính giữa hai biến thể ngôn ngữ này thường nằm ở cách mà các thuật ngữ pháp lý và tài chính được sử dụng trong từng ngữ cảnh văn hóa. Từ "co-stander" thường không có ứng dụng phổ biến trong cả hai bối cảnh.
Từ "co-stander" xuất phát từ tiền tố Latinh "co-" có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "cùng". Tiền tố này kết hợp với danh từ "stander", một từ có nguồn gốc từ danh từ tiếng Anh "stand", biểu thị hành động đứng hoặc vị trí. Lịch sử sử dụng cho thấy "co-stander" đề cập đến những người cùng đứng hoặc phối hợp với nhau trong một bối cảnh nhất định, phản ánh tinh thần hợp tác và sự đồng hành trong các sự kiện hoặc tổ chức.
Thuật ngữ "co-stander" không phổ biến trong bài thi IELTS và không xuất hiện thường xuyên trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc văn viết học thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không được sử dụng trong Task 1 hoặc Task 2 do tính chất đặc thù và hạn chế về ngữ cảnh. Tuy nhiên, ngoài IELTS, "co-stander" có thể được sử dụng trong môi trường nghiên cứu hoặc hợp tác, nơi tổ chức hoặc cá nhân tham gia đồng quản lý dự án hoặc sự kiện, nhấn mạnh sự hợp tác và trách nhiệm chung.