Bản dịch của từ Coach class trong tiếng Việt
Coach class
Coach class (Idiom)
I prefer coach class for budget-friendly flights to New York.
Tôi thích hạng phổ thông cho những chuyến bay tiết kiệm đến New York.
Many travelers do not choose coach class for long flights.
Nhiều du khách không chọn hạng phổ thông cho những chuyến bay dài.
Is coach class comfortable for a flight over ten hours?
Hạng phổ thông có thoải mái cho chuyến bay hơn mười giờ không?
Many travelers prefer coach class for its lower ticket prices.
Nhiều du khách thích hạng phổ thông vì giá vé thấp hơn.
Flying in coach class can be uncomfortable for long flights.
Bay ở hạng phổ thông có thể không thoải mái cho các chuyến bay dài.
Một thuật ngữ không chính thức để chỉ dịch vụ hoặc lựa chọn giá cả phải chăng.
An informal term for a budgetfriendly service or option.
Many people prefer coach class for affordable travel options.
Nhiều người thích hạng phổ thông vì lựa chọn du lịch tiết kiệm.
I do not enjoy coach class due to cramped seating.
Tôi không thích hạng phổ thông vì ghế ngồi chật chội.
Is coach class suitable for long-distance travel?
Hạng phổ thông có phù hợp cho chuyến đi đường dài không?
Many students prefer coach class tickets to save money on travel.
Nhiều sinh viên thích vé hạng phổ thông để tiết kiệm tiền đi lại.
I don't want to fly coach class on this long trip.
Tôi không muốn bay hạng phổ thông trong chuyến đi dài này.
Many people prefer coach class for affordable travel options.
Nhiều người thích hạng phổ thông vì các lựa chọn du lịch tiết kiệm.
Traveling in coach class is not always comfortable for long flights.
Đi du lịch ở hạng phổ thông không phải lúc nào cũng thoải mái cho các chuyến bay dài.
Is coach class suitable for families traveling with children?
Hạng phổ thông có phù hợp cho các gia đình đi du lịch cùng trẻ em không?
I prefer coach class for my flights to save money.
Tôi thích hạng phổ thông cho các chuyến bay để tiết kiệm tiền.
Many people do not enjoy traveling in coach class.
Nhiều người không thích đi lại ở hạng phổ thông.
"Coach class" là thuật ngữ chỉ hạng ghế cơ bản hoặc hạng phổ thông trên máy bay, tàu hỏa hoặc xe buýt. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các hạng ghế cao cấp hơn như hạng thương gia hay hạng nhất. Trong ngữ cảnh hàng không, "coach class" tại Mỹ thường tương đương với "economy class" ở Anh. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở mức độ dịch vụ và tiện ích cung cấp, với "coach class" ở Anh có thể bao gồm một số tiện nghi hơn trong vài trường hợp.
Thuật ngữ "coach class" xuất phát từ từ "coach" trong tiếng Anh, được mượn từ tiếng Pháp "coche", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cocca", nghĩa là "xe ngựa". Ban đầu, từ này chỉ loại phương tiện vận chuyển giá rẻ, phục vụ nhiều hành khách. Qua thời gian, "coach class" đã trở thành thuật ngữ chỉ khoang hạng phổ thông trên máy bay hoặc tàu hỏa, phản ánh sự phục vụ tối giản nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho hành khách.
Thuật ngữ "coach class" thường được sử dụng trong bối cảnh hàng không và du lịch, chỉ một loại ghế ngồi hoặc hạng dịch vụ có chi phí thấp hơn so với hạng thương gia. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong hai phần: Nghe và Viết, khi thảo luận về các tình huống đi lại hoặc trải nghiệm du lịch. "Coach class" cũng thường được đề cập trong các văn bản học thuật hoặc bài viết liên quan đến ngành hàng không và quản lý du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp