Bản dịch của từ Coach class trong tiếng Việt

Coach class

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coach class(Idiom)

01

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ dịch vụ hoặc lựa chọn giá cả phải chăng.

An informal term for a budgetfriendly service or option.

Ví dụ
02

Một hạng ghế trên máy bay có giá rẻ hơn hạng thương gia hoặc hạng nhất.

A class of seating on an aircraft that is less expensive than business or first class.

Ví dụ
03

Một hạng ghế chất lượng tiêu chuẩn của dịch vụ lưu trú khi đi du lịch.

A standard quality class of travel accommodations.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh