Bản dịch của từ Coach class trong tiếng Việt

Coach class

Idiom

Coach class (Idiom)

01

Một hạng ghế trên máy bay có giá rẻ hơn hạng thương gia hoặc hạng nhất.

A class of seating on an aircraft that is less expensive than business or first class.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ không chính thức để chỉ dịch vụ hoặc lựa chọn giá cả phải chăng.

An informal term for a budgetfriendly service or option.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hạng ghế chất lượng tiêu chuẩn của dịch vụ lưu trú khi đi du lịch.

A standard quality class of travel accommodations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coach class

Không có idiom phù hợp