Bản dịch của từ Coalesce trong tiếng Việt
Coalesce
Coalesce (Verb)
Different groups coalesce to support the community center project.
Các nhóm khác nhau hợp nhất để ủng hộ dự án trung tâm cộng đồng.
Volunteers coalesce to clean up the park after the festival.
Tình nguyện viên hợp nhất để dọn dẹp công viên sau lễ hội.
Neighborhoods coalesce during crisis to provide mutual aid and support.
Các khu phố hợp nhất trong lúc khủng hoảng để cung cấp sự giúp đỡ và hỗ trợ lẫn nhau.
Dạng động từ của Coalesce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Coalesce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coalesced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coalesced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coalesces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coalescing |
Họ từ
Từ "coalesce" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "hợp nhất" hoặc "kết hợp". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này được sử dụng để chỉ hành động mà các phần riêng lẻ gộp lại thành một thể thống nhất. Trong tiếng Anh, "coalesce" được sử dụng thông dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn nói, sự nhấn mạnh và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa của từ.
Từ "coalesce" xuất phát từ tiếng Latin "coalescere", được tạo thành từ tiền tố "co-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "alescere" có nghĩa là "tăng trưởng". Từ này phản ánh quá trình hợp nhất để hình thành một tổng thể từ các phần riêng biệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "coalesce" được sử dụng để mô tả việc các yếu tố khác nhau kết hợp lại để tạo thành một thực thể thống nhất, điều này thể hiện sự phát triển trong tư duy và ngôn ngữ.
Từ "coalesce" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến sự hợp tác, tổng hợp ý tưởng và phát triển. Tần suất sử dụng từ này trong các ngữ cảnh học thuật cao, nơi nó mô tả quá trình hợp nhất các yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như khoa học và triết học, "coalesce" thường được dùng để chỉ sự kết hợp của các yếu tố hay khái niệm, thể hiện sự phát triển hoặc chuyển biến tích cực trong nghiên cứu hoặc luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp