Bản dịch của từ Coastal plain trong tiếng Việt
Coastal plain

Coastal plain (Noun)
The coastal plain provides a habitat for diverse marine life.
Vùng đất ven biển cung cấp môi trường sống cho đời sống biển đa dạng.
Not many people choose to live on the coastal plain due to flooding.
Không nhiều người chọn sống trên vùng đất ven biển do lũ lụt.
Is the coastal plain a popular tourist destination in your country?
Vùng đất ven biển có phải là điểm đến du lịch phổ biến ở quốc gia bạn không?
The coastal plain is ideal for building beachfront resorts.
Vùng đồng bằng ven biển lý tưởng để xây khu nghỉ dưỡng ven biển.
The coastal plain lacks high elevations, making it vulnerable to floods.
Vùng đồng bằng ven biển thiếu những độ cao lớn, dễ bị lụt.
Is the coastal plain a common feature in countries with extensive coastlines?
Vùng đồng bằng ven biển có phải là đặc điểm phổ biến ở các nước có bờ biển dài?
Cánh đồng ven biển (coastal plain) đề cập đến một vùng đất thấp gần bờ biển, thường được hình thành bởi các quá trình địa chất như bồi tụ phù sa và tác động của thủy triều. Cánh đồng này thường có địa hình bằng phẳng và giàu màu mỡ, thích hợp cho nông nghiệp và định cư. Trong tiếng Anh, khái niệm này tương đồng giữa Anh và Mỹ, nhưng một số thuật ngữ địa lý địa phương có thể khác nhau và cách phát âm cũng có thể thay đổi một chút giữa hai phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp