Bản dịch của từ Coastal plain trong tiếng Việt

Coastal plain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coastal plain (Noun)

kˈoʊstl pleɪn
kˈoʊstl pleɪn
01

Vùng đất dọc theo rìa đại dương hoặc biển, có đặc điểm là độ cao thấp và gần nước.

The region of land along the edge of an ocean or sea characterized by low elevation and proximity to water.

Ví dụ

The coastal plain provides a habitat for diverse marine life.

Vùng đất ven biển cung cấp môi trường sống cho đời sống biển đa dạng.

Not many people choose to live on the coastal plain due to flooding.

Không nhiều người chọn sống trên vùng đất ven biển do lũ lụt.

Is the coastal plain a popular tourist destination in your country?

Vùng đất ven biển có phải là điểm đến du lịch phổ biến ở quốc gia bạn không?

02

Một vùng đất bằng phẳng hoặc hơi dốc gần bờ biển.

A flat or gently sloping area of land near a coast.

Ví dụ

The coastal plain is ideal for building beachfront resorts.

Vùng đồng bằng ven biển lý tưởng để xây khu nghỉ dưỡng ven biển.

The coastal plain lacks high elevations, making it vulnerable to floods.

Vùng đồng bằng ven biển thiếu những độ cao lớn, dễ bị lụt.

Is the coastal plain a common feature in countries with extensive coastlines?

Vùng đồng bằng ven biển có phải là đặc điểm phổ biến ở các nước có bờ biển dài?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/coastal plain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coastal plain

Không có idiom phù hợp