Bản dịch của từ Cobble trong tiếng Việt

Cobble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cobble (Noun)

kˈɑbl
kˈɑbl
01

Một hòn đá tròn nhỏ dùng để lát mặt đường.

A small round stone used to cover road surfaces.

Ví dụ

The cobble was carefully placed to repair the sidewalk.

Viên đá lớn được đặt cẩn thận để sửa vỉa hè.

The historic town square is paved with charming cobblestones.

Quảng trường thị trấn lịch sử được lát bằng viên đá xinh đẹp.

Children enjoyed playing hopscotch on the cobble near the park.

Trẻ em thích chơi nhảy dây trên viên đá gần công viên.

Dạng danh từ của Cobble (Noun)

SingularPlural

Cobble

Cobbles

Cobble (Verb)

kˈɑbl
kˈɑbl
01

Lắp ráp thô hoặc sản xuất thứ gì đó từ các bộ phận hoặc thành phần có sẵn.

Roughly assemble or produce something from available parts or elements.

Ví dụ

In the village, they cobble together a community center from old wood.

Ở làng, họ ghép lại một trung tâm cộng đồng từ gỗ cũ.

The group of friends decided to cobble a makeshift shelter in the park.

Nhóm bạn quyết định ghép lại một nơi trú ẩn tạm thời ở công viên.

During the crisis, people had to cobble food supplies from donations.

Trong thời khủng hoảng, mọi người phải ghép lại nguồn cung cấp thực phẩm từ sự quyên góp.

02

Sửa chữa (giày)

Repair shoes.

Ví dụ

He cobbles shoes for the homeless in the community center.

Anh ấy sửa giày cho người vô gia cư tại trung tâm cộng đồng.

The local cobbler regularly mends footwear for those in need.

Thợ sửa giày địa phương thường xuyên vá giày cho những người cần giúp đỡ.

She learned to cobble shoes to support her family financially.

Cô ấy học cách sửa giày để hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.

Dạng động từ của Cobble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cobble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cobbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cobbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cobbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cobbling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cobble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cobble

Không có idiom phù hợp