Bản dịch của từ Cobble trong tiếng Việt
Cobble

Cobble (Noun)
The cobble was carefully placed to repair the sidewalk.
Viên đá lớn được đặt cẩn thận để sửa vỉa hè.
The historic town square is paved with charming cobblestones.
Quảng trường thị trấn lịch sử được lát bằng viên đá xinh đẹp.
Children enjoyed playing hopscotch on the cobble near the park.
Trẻ em thích chơi nhảy dây trên viên đá gần công viên.
Dạng danh từ của Cobble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cobble | Cobbles |
Cobble (Verb)
In the village, they cobble together a community center from old wood.
Ở làng, họ ghép lại một trung tâm cộng đồng từ gỗ cũ.
The group of friends decided to cobble a makeshift shelter in the park.
Nhóm bạn quyết định ghép lại một nơi trú ẩn tạm thời ở công viên.
During the crisis, people had to cobble food supplies from donations.
Trong thời khủng hoảng, mọi người phải ghép lại nguồn cung cấp thực phẩm từ sự quyên góp.
Sửa chữa (giày)
Repair shoes.
He cobbles shoes for the homeless in the community center.
Anh ấy sửa giày cho người vô gia cư tại trung tâm cộng đồng.
The local cobbler regularly mends footwear for those in need.
Thợ sửa giày địa phương thường xuyên vá giày cho những người cần giúp đỡ.
She learned to cobble shoes to support her family financially.
Cô ấy học cách sửa giày để hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.
Dạng động từ của Cobble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cobble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cobbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cobbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cobbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cobbling |
Họ từ
Từ "cobble" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là "lát gạch" hoặc "gắn kết một cách không hoàn hảo". Trong văn cảnh xây dựng, nó chỉ việc sử dụng những viên đá nhỏ để tạo nên bề mặt đường. Đối với tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó còn có nghĩa ẩn dụ là "tạo ra một cách vội vã" hoặc "xây dựng một cách sơ sài". Pronunciation: /ˈkɒbl/ (British) và /ˈkɑbl/ (American) thể hiện sự khác biệt trong ngữ âm.
Từ "cobble" bắt nguồn từ tiếng Latinh "cobulus", có nghĩa là "hòn đá". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các viên đá lớn khác nhau dùng trong xây dựng đường phố. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ gắn liền với hành động kết hợp các viên đá lại với nhau một cách lỏng lẻo, biểu thị cho công việc lắp ráp hoặc sửa chữa. Ngày nay, "cobble" thường được sử dụng để mô tả hành động kết hợp các yếu tố lại thành một tổng thể, thường trong ngữ cảnh sáng tạo hoặc chế tác.
Từ "cobble" không phải là một từ phổ biến trong kỳ thi IELTS và thường ít xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học hoặc mô tả nghề thủ công, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa hoặc lắp ráp một cách chắp vá. "Cobble" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn di sản văn hóa, nơi các cấu trúc cũ cần được phục hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp