Bản dịch của từ Cochoa trong tiếng Việt

Cochoa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cochoa (Noun)

kˈoʊkhˌoʊ
kˈoʊkhˌoʊ
01

Một loài chim hét châu á sống trong rừng thường xanh, thường có bộ lông chủ yếu là màu tía hoặc xanh lục và vương miện màu xanh nhạt.

An asian thrush of evergreen forests typically with predominantly purplish or green plumage and a pale blue crown.

Ví dụ

The cochoa sings beautifully in the trees of Vietnam's forests.

Cochoa hót rất hay trong những cây rừng ở Việt Nam.

Many people do not see the cochoa in urban areas.

Nhiều người không thấy cochoa ở khu vực đô thị.

Can you spot the cochoa in the lush green park?

Bạn có thể tìm thấy cochoa trong công viên xanh tươi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cochoa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cochoa

Không có idiom phù hợp