Bản dịch của từ Codifies trong tiếng Việt
Codifies

Codifies (Verb)
The government codifies new laws to protect social rights in 2023.
Chính phủ chính thức hóa các luật mới để bảo vệ quyền xã hội năm 2023.
The committee does not codify any rules for social gatherings this year.
Ủy ban không chính thức hóa bất kỳ quy tắc nào cho các buổi tụ họp xã hội năm nay.
Does the organization codify social standards for its members annually?
Tổ chức có chính thức hóa các tiêu chuẩn xã hội cho các thành viên hàng năm không?
Nêu hoặc diễn đạt một cách rõ ràng và có hệ thống.
To state or express in a clear and systematic manner.
The government codifies laws to ensure social justice for all citizens.
Chính phủ hệ thống hóa các luật để đảm bảo công bằng xã hội cho mọi công dân.
They do not codify social norms in a clear way for everyone.
Họ không hệ thống hóa các chuẩn mực xã hội một cách rõ ràng cho mọi người.
How does the organization codify social values in its policies?
Tổ chức làm thế nào để hệ thống hóa các giá trị xã hội trong chính sách của mình?
Sắp xếp hoặc hệ thống hóa các luật lệ hoặc quy tắc thành một bộ luật.
To arrange or systematize laws or rules into a code.
The government codifies social rules to ensure fairness in society.
Chính phủ hệ thống hóa các quy tắc xã hội để đảm bảo sự công bằng.
They do not codify informal community norms in their regulations.
Họ không hệ thống hóa các quy tắc cộng đồng không chính thức trong quy định.
Does the new law codify existing social justice principles?
Liệu luật mới có hệ thống hóa các nguyên tắc công bằng xã hội hiện có không?
Dạng động từ của Codifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Codify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Codified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Codified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Codifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Codifying |
Họ từ
Từ "codifies" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lập thành văn bản, hệ thống hóa hoặc quy định một cách chính thức các nguyên tắc, luật lệ hoặc quy định. Trong ngữ cảnh pháp lý, việc codifies thường liên quan đến việc tổ chức các luật lệ thành một bộ luật thống nhất. Người Anh và người Mỹ sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt giữa hai miền.