Bản dịch của từ Codifies trong tiếng Việt

Codifies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Codifies (Verb)

kˈoʊdəfaɪz
kˈoʊdəfaɪz
01

Làm cho cái gì đó trở nên chính thức hoặc trang trọng.

To make something official or formal.

Ví dụ

The government codifies new laws to protect social rights in 2023.

Chính phủ chính thức hóa các luật mới để bảo vệ quyền xã hội năm 2023.

The committee does not codify any rules for social gatherings this year.

Ủy ban không chính thức hóa bất kỳ quy tắc nào cho các buổi tụ họp xã hội năm nay.

Does the organization codify social standards for its members annually?

Tổ chức có chính thức hóa các tiêu chuẩn xã hội cho các thành viên hàng năm không?

02

Nêu hoặc diễn đạt một cách rõ ràng và có hệ thống.

To state or express in a clear and systematic manner.

Ví dụ

The government codifies laws to ensure social justice for all citizens.

Chính phủ hệ thống hóa các luật để đảm bảo công bằng xã hội cho mọi công dân.

They do not codify social norms in a clear way for everyone.

Họ không hệ thống hóa các chuẩn mực xã hội một cách rõ ràng cho mọi người.

How does the organization codify social values in its policies?

Tổ chức làm thế nào để hệ thống hóa các giá trị xã hội trong chính sách của mình?

03

Sắp xếp hoặc hệ thống hóa các luật lệ hoặc quy tắc thành một bộ luật.

To arrange or systematize laws or rules into a code.

Ví dụ

The government codifies social rules to ensure fairness in society.

Chính phủ hệ thống hóa các quy tắc xã hội để đảm bảo sự công bằng.

They do not codify informal community norms in their regulations.

Họ không hệ thống hóa các quy tắc cộng đồng không chính thức trong quy định.

Does the new law codify existing social justice principles?

Liệu luật mới có hệ thống hóa các nguyên tắc công bằng xã hội hiện có không?

Dạng động từ của Codifies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Codify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Codified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Codified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Codifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Codifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Codifies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Codifies

Không có idiom phù hợp