Bản dịch của từ Systematize trong tiếng Việt

Systematize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systematize(Verb)

sˈɪstəmətˌaɪz
ˈsɪstəməˌtaɪz
01

Phân loại hoặc sắp xếp một cách hợp lý

To classify or arrange in a coherent manner

Ví dụ
02

Sắp xếp theo một hệ thống để tổ chức một cách có phương pháp.

To arrange according to a system to organize methodically

Ví dụ
03

Để hệ thống hóa hoặc thiết lập một quy trình

To make systematic or establish a procedure

Ví dụ