Bản dịch của từ Systematize trong tiếng Việt
Systematize
Systematize (Verb)
Sắp xếp theo hệ thống có tổ chức; làm có tính hệ thống.
Arrange according to an organized system make systematic.
We need to systematize our community outreach programs for better results.
Chúng ta cần hệ thống hóa các chương trình tiếp cận cộng đồng để có kết quả tốt hơn.
They do not systematize their volunteer efforts, leading to confusion.
Họ không hệ thống hóa nỗ lực tình nguyện của mình, dẫn đến sự nhầm lẫn.
How can we systematize our social initiatives effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể hệ thống hóa các sáng kiến xã hội một cách hiệu quả?
Họ từ
Từ "systematize" có nghĩa là tổ chức, sắp xếp hoặc cấu trúc thông tin, quy trình hoặc các yếu tố khác vào một hệ thống có hệ thống. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và quản lý để mô tả việc tổ chức dữ liệu hay quy trình một cách hợp lý và có cấu trúc. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ tương ứng là "systematise", với sự khác biệt ở chữ "s" thay vì chữ "z". Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương tự ở cả hai phiên bản.
Từ "systematize" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "systematizare", hình thành từ danh từ "systema", có nghĩa là "hệ thống". Từ "systema" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "sustema", biểu thị sự kết hợp hoặc tổ chức các phần để tạo thành một toàn thể có cấu trúc. Việc "systematize" ngày nay chỉ hành động tổ chức hoặc cấu trúc thông tin theo một phương pháp hoặc quy tắc nhất định, phản ánh sự phát triển từ khái niệm hệ thống ban đầu đến việc sắp xếp khoa học các yếu tố trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "systematize" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu. Trong kỳ thi, từ này thường được sử dụng khi diễn đạt quá trình tổ chức thông tin hoặc dữ liệu theo cách có trình tự, logic. Ngoài ra, "systematize" còn thường gặp trong các lĩnh vực quản lý thông tin, phát triển lý thuyết và cải tiến quy trình làm việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cấu trúc và tổ chức một cách hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp