Bản dịch của từ Systematize trong tiếng Việt

Systematize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systematize (Verb)

sˈɪstəmətaɪz
sˈɪstəmətaɪz
01

Sắp xếp theo hệ thống có tổ chức; làm có tính hệ thống.

Arrange according to an organized system make systematic.

Ví dụ

We need to systematize our community outreach programs for better results.

Chúng ta cần hệ thống hóa các chương trình tiếp cận cộng đồng để có kết quả tốt hơn.

They do not systematize their volunteer efforts, leading to confusion.

Họ không hệ thống hóa nỗ lực tình nguyện của mình, dẫn đến sự nhầm lẫn.

How can we systematize our social initiatives effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể hệ thống hóa các sáng kiến xã hội một cách hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Systematize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017
[...] However, scientists, lawyers and doctors can only be trained, and professional and education and training programs are therefore more practical and suitable in the context of developing nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 4/3/2017

Idiom with Systematize

Không có idiom phù hợp