Bản dịch của từ Coding frame trong tiếng Việt
Coding frame

Coding frame (Noun)
Một tập hợp có cấu trúc các hướng dẫn để phân loại thông tin hoặc dữ liệu.
A structured set of guidelines for categorizing information or data.
The coding frame helps organize social research data effectively.
Khung mã giúp tổ chức dữ liệu nghiên cứu xã hội một cách hiệu quả.
Many researchers do not use a coding frame in their studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng khung mã trong các nghiên cứu của họ.
What is the purpose of a coding frame in social research?
Mục đích của khung mã trong nghiên cứu xã hội là gì?
The coding frame helped analyze social media trends effectively last year.
Khung mã giúp phân tích xu hướng mạng xã hội hiệu quả năm ngoái.
The researchers did not use a coding frame for their social study.
Các nhà nghiên cứu đã không sử dụng khung mã cho nghiên cứu xã hội của họ.
Did the coding frame improve understanding of social issues in the report?
Khung mã có cải thiện sự hiểu biết về các vấn đề xã hội trong báo cáo không?
The coding frame helped developers create social apps like Facebook efficiently.
Khung mã đã giúp các nhà phát triển tạo ứng dụng xã hội như Facebook một cách hiệu quả.
Many students do not understand the importance of a coding frame.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của khung mã.
How does a coding frame improve social app development?
Khung mã cải thiện phát triển ứng dụng xã hội như thế nào?