Bản dịch của từ Cognitive load trong tiếng Việt
Cognitive load
Noun [U/C]

Cognitive load(Noun)
kˈɑɡnɨtɨv lˈoʊd
kˈɑɡnɨtɨv lˈoʊd
Ví dụ
02
Nỗ lực nhận thức cần thiết để xử lý thông tin và thực hiện các nhiệm vụ.
The cognitive effort required to process information and perform tasks.
Ví dụ
03
Một khái niệm lý thuyết trong tâm lý học giáo dục mô tả tải trong bộ nhớ làm việc trong quá trình học.
A theoretical concept in educational psychology that describes the load on working memory during learning.
Ví dụ
