Bản dịch của từ Cognitive load trong tiếng Việt
Cognitive load

Cognitive load (Noun)
High cognitive load can reduce our ability to understand social issues.
Tải trọng nhận thức cao có thể giảm khả năng hiểu vấn đề xã hội.
Cognitive load does not affect everyone's perception of social interactions equally.
Tải trọng nhận thức không ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận tương tác xã hội.
How does cognitive load influence our responses in social situations?
Tải trọng nhận thức ảnh hưởng như thế nào đến phản ứng của chúng ta trong tình huống xã hội?
Nỗ lực nhận thức cần thiết để xử lý thông tin và thực hiện các nhiệm vụ.
The cognitive effort required to process information and perform tasks.
High cognitive load can affect social interactions during group discussions.
Tải trọng nhận thức cao có thể ảnh hưởng đến tương tác xã hội trong thảo luận nhóm.
Low cognitive load helps people communicate better in social settings.
Tải trọng nhận thức thấp giúp mọi người giao tiếp tốt hơn trong các tình huống xã hội.
Does cognitive load increase when discussing complex social issues?
Tải trọng nhận thức có tăng khi thảo luận về các vấn đề xã hội phức tạp không?
Một khái niệm lý thuyết trong tâm lý học giáo dục mô tả tải trong bộ nhớ làm việc trong quá trình học.
A theoretical concept in educational psychology that describes the load on working memory during learning.
Cognitive load affects how students understand social issues in class discussions.
Tải nhận thức ảnh hưởng đến cách học sinh hiểu vấn đề xã hội trong thảo luận lớp.
Cognitive load does not help students remember social studies facts effectively.
Tải nhận thức không giúp học sinh nhớ các sự kiện xã hội một cách hiệu quả.
How does cognitive load influence social interactions among students during projects?
Tải nhận thức ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa học sinh trong dự án?