Bản dịch của từ Cognitive load trong tiếng Việt

Cognitive load

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cognitive load(Noun)

kˈɑɡnɨtɨv lˈoʊd
kˈɑɡnɨtɨv lˈoʊd
01

Tổng số nỗ lực tinh thần đang được sử dụng trong bộ nhớ làm việc.

The total amount of mental effort being used in the working memory.

Ví dụ
02

Nỗ lực nhận thức cần thiết để xử lý thông tin và thực hiện các nhiệm vụ.

The cognitive effort required to process information and perform tasks.

Ví dụ
03

Một khái niệm lý thuyết trong tâm lý học giáo dục mô tả tải trong bộ nhớ làm việc trong quá trình học.

A theoretical concept in educational psychology that describes the load on working memory during learning.

Ví dụ