Bản dịch của từ Collateral material trong tiếng Việt

Collateral material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collateral material (Noun)

kəlˈætɚəl mətˈɪɹiəl
kəlˈætɚəl mətˈɪɹiəl
01

Một tài liệu hoặc vật liệu được sử dụng để hỗ trợ hoặc nâng cao sự hiểu biết về một yếu tố chính.

A document or material that is used to support or enhance understanding of a primary element.

Ví dụ

The brochure served as collateral material for the social event last week.

Tờ rơi đã phục vụ như tài liệu bổ sung cho sự kiện xã hội tuần trước.

They did not provide any collateral material for the community meeting.

Họ không cung cấp tài liệu bổ sung nào cho cuộc họp cộng đồng.

What collateral material did you use for your social project presentation?

Bạn đã sử dụng tài liệu bổ sung nào cho bài thuyết trình dự án xã hội?

02

Vật liệu bổ sung cho nội dung chính, thường được sử dụng trong tiếp thị hoặc thuyết trình.

Materials that are supplementary to the main content, often used in marketing or presentations.

Ví dụ

The brochure served as collateral material for the community event presentation.

Tờ rơi đã được sử dụng làm tài liệu bổ sung cho buổi trình bày sự kiện cộng đồng.

I don't think collateral material is necessary for our social media campaign.

Tôi không nghĩ tài liệu bổ sung là cần thiết cho chiến dịch truyền thông xã hội của chúng ta.

What collateral material will we use for the charity fundraiser next month?

Chúng ta sẽ sử dụng tài liệu bổ sung nào cho buổi gây quỹ từ thiện tháng tới?

03

Các mục hỗ trợ hoặc cung cấp thông tin bổ sung liên quan đến một vấn đề hoặc chủ đề chính.

Items that back up or provide additional information related to a principal matter or topic.

Ví dụ

The report included collateral material about community programs in Los Angeles.

Báo cáo bao gồm tài liệu bổ sung về các chương trình cộng đồng ở Los Angeles.

The presentation did not have enough collateral material to support its claims.

Bài thuyết trình không có đủ tài liệu bổ sung để hỗ trợ các tuyên bố.

Is there any collateral material for the social project in Chicago?

Có tài liệu bổ sung nào cho dự án xã hội ở Chicago không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/collateral material/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collateral material

Không có idiom phù hợp