Bản dịch của từ Collateral material trong tiếng Việt

Collateral material

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Collateral material(Noun)

kəlˈætɚəl mətˈɪɹiəl
kəlˈætɚəl mətˈɪɹiəl
01

Một tài liệu hoặc vật liệu được sử dụng để hỗ trợ hoặc nâng cao sự hiểu biết về một yếu tố chính.

A document or material that is used to support or enhance understanding of a primary element.

Ví dụ
02

Vật liệu bổ sung cho nội dung chính, thường được sử dụng trong tiếp thị hoặc thuyết trình.

Materials that are supplementary to the main content, often used in marketing or presentations.

Ví dụ
03

Các mục hỗ trợ hoặc cung cấp thông tin bổ sung liên quan đến một vấn đề hoặc chủ đề chính.

Items that back up or provide additional information related to a principal matter or topic.

Ví dụ