Bản dịch của từ College year trong tiếng Việt
College year
College year (Noun)
Một tổ chức giáo dục đại học cung cấp học phí chủ yếu cho các môn học không dạy nghề và thường có quyền cấp bằng.
An institution of higher education offering tuition in mainly nonvocational subjects and typically having the power to confer degrees.
Many students choose college years to explore their social interests.
Nhiều sinh viên chọn năm đại học để khám phá sở thích xã hội.
Not every college year provides opportunities for social engagement.
Không phải năm đại học nào cũng cung cấp cơ hội tham gia xã hội.
Does your college year include clubs for social activities?
Năm đại học của bạn có bao gồm câu lạc bộ hoạt động xã hội không?
College year (Noun Countable)
Một năm học ở trường cao đẳng hoặc đại học.
An academic year in a college or university.
Last college year, I joined the debate team and won competitions.
Năm học đại học trước, tôi tham gia đội tranh biện và thắng cuộc thi.
This college year, I will not take any extra classes.
Năm học đại học này, tôi sẽ không tham gia lớp học nào thêm.
Which college year are you in at Harvard University?
Bạn đang học năm nào tại Đại học Harvard?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp