Bản dịch của từ College year trong tiếng Việt
College year

College year (Noun)
Một tổ chức giáo dục đại học cung cấp học phí chủ yếu cho các môn học không dạy nghề và thường có quyền cấp bằng.
An institution of higher education offering tuition in mainly nonvocational subjects and typically having the power to confer degrees.
Many students choose college years to explore their social interests.
Nhiều sinh viên chọn năm đại học để khám phá sở thích xã hội.
Not every college year provides opportunities for social engagement.
Không phải năm đại học nào cũng cung cấp cơ hội tham gia xã hội.
Does your college year include clubs for social activities?
Năm đại học của bạn có bao gồm câu lạc bộ hoạt động xã hội không?
College year (Noun Countable)
Một năm học ở trường cao đẳng hoặc đại học.
An academic year in a college or university.
Last college year, I joined the debate team and won competitions.
Năm học đại học trước, tôi tham gia đội tranh biện và thắng cuộc thi.
This college year, I will not take any extra classes.
Năm học đại học này, tôi sẽ không tham gia lớp học nào thêm.
Which college year are you in at Harvard University?
Bạn đang học năm nào tại Đại học Harvard?
Thuật ngữ "college year" đề cập đến khoảng thời gian học tập tại một trường đại học, thường kéo dài từ một năm học cho đến khi sinh viên hoàn thành chương trình đào tạo bậc đại học. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ từng năm học, chẳng hạn như freshman year (năm nhất), sophomore year (năm hai), junior year (năm ba) và senior year (năm cuối). Tại Vương quốc Anh, khái niệm này tương tự nhưng thường được mô tả bằng thuật ngữ "academic year", nhấn mạnh sự kết thúc của một kỳ học cụ thể hơn là từng năm khóa học.
Từ "college" có nguồn gốc từ tiếng Latin "collegium", có nghĩa là "hội nhóm" hoặc "tập thể". Thuật ngữ này bắt nguồn từ truyền thống của các triết gia và học giả trong quá trình thiết lập các cơ sở giáo dục. Mãi cho đến thế kỷ 13, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ các tổ chức giáo dục như đại học và cao đẳng. Ngày nay, "college" thường được hiểu là một cơ sở giáo dục bậc cao, nơi sinh viên theo học các chương trình và nhận bằng cấp.
Cụm từ "college year" thường không xuất hiện trực tiếp trong các phần của IELTS, nhưng có thể liên quan đến chủ đề giáo dục trong bài viết và phần nói. Tần suất sử dụng tăng lên trong bối cảnh thảo luận về cuộc sống sinh viên, đăng ký các khóa học, hoặc các hoạt động ngoại khóa. Trong các tình huống học thuật khác, "college year" thường được nhắc đến khi đề cập đến thời gian và tiến trình học tập của sinh viên, cũng như việc hoạch định sự nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

