Bản dịch của từ Colored trong tiếng Việt
Colored

Colored (Adjective)
The children were playing with colored blocks.
Các em bé đang chơi với các khối màu sắc.
The artist created a beautiful colored mural in the park.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tường màu sắc tuyệt đẹp ở công viên.
The party decorations were vibrant and colored, adding to the festive atmosphere.
Trang trí tiệc được làm bằng màu sắc sặc sỡ, tạo thêm không khí lễ hội.
The colored section of the bus was segregated in the past.
Phần màu da của xe buýt đã được phân chia trong quá khứ.
The colored water fountain was only for non-white individuals.
Máy phun nước màu da chỉ dành cho những người không phải là người da trắng.
The colored entrance sign indicated separate facilities for different races.
Biển chỉ dẫn màu da chỉ ra các cơ sở riêng biệt cho các chủng tộc khác nhau.
(nam phi, đôi khi được viết hoa) thuộc một nhóm hoặc chủng tộc đa chủng tộc, có tổ tiên từ nhiều nhóm chủng tộc ở miền nam châu phi (da đen, da trắng và châu á). (theo chế độ phân biệt chủng tộc, được sử dụng như một siêu mô tả cho những người thuộc nhiều chủng tộc và các dân tộc như cape coloureds.)
South africa sometimes capitalized belonging to a multiracial ethnic group or category having ancestry from more than one of the racial groups of southern africa black white and asian under apartheid used as a metadescription for mixedrace people and peoples such as the cape coloureds.
The colored community in South Africa has a rich cultural heritage.
Cộng đồng màu da ở Nam Phi có di sản văn hóa phong phú.
She is proud of her colored ancestry from different racial groups.
Cô ấy tự hào về dòng dõi màu da từ các nhóm chủng tộc khác nhau.
The Cape Coloureds are a diverse group with mixed racial backgrounds.
Người da màu ở Cape là một nhóm đa dạng với nền tảng chủng tộc hỗn hợp.
Họ từ
Từ "colored" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đã được tô màu" hoặc "có màu sắc". Trong tiếng Anh Mỹ, "colored" thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng sắc tộc, nhưng hiện nay đã bị coi là lỗi thời và có tính phân biệt. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "coloured" thường được dùng, giữa hai phiên bản có sự khác biệt về viết, nhưng nghĩa tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng trong các nền văn hóa khác nhau cần được xem xét kỹ lưỡng.
Từ "colored" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "colorare", có nghĩa là "tô màu". Nguyên thủy, thuật ngữ này chỉ việc thay đổi màu sắc của một vật thể hoặc đặc tính nào đó. Theo thời gian, "colored" đã phát triển để chỉ những người hoặc các nhóm dân tộc có màu da khác nhau trong bối cảnh xã hội. Sự chuyển biến này phản ánh sự thay đổi trong ngữ nghĩa và cách mà màu sắc được liên kết với bản sắc văn hóa và xã hội.
Từ "colored" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người thí sinh cần miêu tả sự vật hoặc ý tưởng. Trong phần đọc và viết, nó cũng được sử dụng để mô tả đặc điểm và tính chất của đối tượng. Trong các ngữ cảnh khác, "colored" thường được dùng để nói về màu sắc, nghệ thuật hoặc trong lĩnh vực thiết kế, nhằm thể hiện sự đa dạng và tính chất sinh động của vật thể hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp