Bản dịch của từ Comb back trong tiếng Việt
Comb back

Comb back (Verb)
She will comb back her hair for the social event tonight.
Cô ấy sẽ chải tóc về phía sau cho sự kiện xã hội tối nay.
He doesn't comb back his hair for casual gatherings.
Anh ấy không chải tóc về phía sau cho các buổi gặp gỡ bình thường.
Do you comb back your hair for formal occasions?
Bạn có chải tóc về phía sau cho các dịp trang trọng không?
People often comb back their hair for social events like weddings.
Mọi người thường chải lại tóc cho các sự kiện xã hội như đám cưới.
They do not comb back their hairstyles for casual gatherings.
Họ không chải lại kiểu tóc cho các buổi gặp gỡ thân mật.
Do you comb back your hair before going to parties?
Bạn có chải lại tóc trước khi đi dự tiệc không?
She always combs back her hair for formal events.
Cô ấy luôn chải tóc ra sau cho các sự kiện trang trọng.
He does not comb back his hair for casual outings.
Anh ấy không chải tóc ra sau cho những buổi đi chơi bình thường.
Do you comb back your hair before social gatherings?
Bạn có chải tóc ra sau trước các buổi gặp gỡ xã hội không?