Bản dịch của từ Comb back trong tiếng Việt

Comb back

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comb back (Verb)

koʊm bæk
koʊm bæk
01

Sắp xếp (tóc) bằng cách chải ngược với một cái lược.

To arrange (hair) by brushing it backwards with a comb.

Ví dụ

She will comb back her hair for the social event tonight.

Cô ấy sẽ chải tóc về phía sau cho sự kiện xã hội tối nay.

He doesn't comb back his hair for casual gatherings.

Anh ấy không chải tóc về phía sau cho các buổi gặp gỡ bình thường.

Do you comb back your hair for formal occasions?

Bạn có chải tóc về phía sau cho các dịp trang trọng không?

02

Trả lại một cái gì đó về vị trí hoặc trạng thái trước đó.

To return something to its previous position or state.

Ví dụ

People often comb back their hair for social events like weddings.

Mọi người thường chải lại tóc cho các sự kiện xã hội như đám cưới.

They do not comb back their hairstyles for casual gatherings.

Họ không chải lại kiểu tóc cho các buổi gặp gỡ thân mật.

Do you comb back your hair before going to parties?

Bạn có chải lại tóc trước khi đi dự tiệc không?

03

Tạo kiểu tóc bằng cách chải nó ngược ra khỏi khuôn mặt.

To style hair by combing it back away from the face.

Ví dụ

She always combs back her hair for formal events.

Cô ấy luôn chải tóc ra sau cho các sự kiện trang trọng.

He does not comb back his hair for casual outings.

Anh ấy không chải tóc ra sau cho những buổi đi chơi bình thường.

Do you comb back your hair before social gatherings?

Bạn có chải tóc ra sau trước các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comb back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comb back

Không có idiom phù hợp