Bản dịch của từ Combatant trong tiếng Việt
Combatant
Noun [U/C]

Combatant(Noun)
kˈɒmbətənt
ˈkɑmbətənt
Ví dụ
02
Một người hoặc nhóm người chiến đấu, đặc biệt là trong bối cảnh chiến trận.
A person or group that fights especially in a battlefield context
Ví dụ
03
Người tham gia vào xung đột hoặc cạnh tranh
One who is engaged in conflict or competition
Ví dụ
