Bản dịch của từ Combatant trong tiếng Việt

Combatant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combatant(Noun)

kˈɒmbətənt
ˈkɑmbətənt
01

Một thành viên của đơn vị quân đội, đặc biệt là người tham gia chiến đấu.

A member of a military unit especially one who participates in combat

Ví dụ
02

Một người hoặc nhóm người chiến đấu, đặc biệt là trong bối cảnh chiến trận.

A person or group that fights especially in a battlefield context

Ví dụ
03

Người tham gia vào xung đột hoặc cạnh tranh

One who is engaged in conflict or competition

Ví dụ