Bản dịch của từ Combatant trong tiếng Việt

Combatant

Adjective Noun [U/C]

Combatant (Adjective)

kəmbˈætn̩t
kəmbˈæɾn̩t
01

Tham gia chiến đấu trong thời chiến.

Engaged in fighting during a war.

Ví dụ

The combatant soldiers bravely fought for their country.

Những người lính chiến đấu dũ dàng cho đất nước của họ.

The combatant group trained hard for the upcoming battle.

Nhóm chiến đấu tập luyện chăm chỉ cho trận chiến sắp tới.

The combatant forces were well-prepared for the conflict.

Lực lượng chiến đấu đã chuẩn bị tốt cho xung đột.

Combatant (Noun)

kəmbˈætn̩t
kəmbˈæɾn̩t
01

Một người hoặc một quốc gia tham gia chiến đấu trong chiến tranh.

A person or nation engaged in fighting during a war.

Ví dụ

The combatant bravely fought for their country's freedom.

Người chiến binh dũng cảm chiến đấu cho tự do của đất nước của họ.

The two combatants clashed on the battlefield, seeking victory.

Hai người chiến binh va chạm trên chiến trường, tìm kiếm chiến thắng.

The combatants received medals for their valor in battle.

Những người chiến binh nhận được huy chương vì lòng dũng cảm trong trận đánh.

Dạng danh từ của Combatant (Noun)

SingularPlural

Combatant

Combatants

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Combatant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
[...] Some people believe that providing education opportunities and job training should replace prison sentences in crime [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Crime
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
[...] I totally agree with this viewpoint because governments can effectively childhood obesity through comprehensive policies and initiatives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 26/08/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
[...] However, we should not single out governments as the only ones responsible for the childhood obesity crisis [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/8/2017
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023
[...] Ultimately, the financial resources generated from higher prices can be reinvested into obesity and creating a healthier society [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2023

Idiom with Combatant

Không có idiom phù hợp