Bản dịch của từ Combined effect trong tiếng Việt

Combined effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Combined effect (Noun)

kəmbˈaɪnd ɨfˈɛkt
kəmbˈaɪnd ɨfˈɛkt
01

Tổng kết quả hoặc tác động được tạo ra bởi sự kết hợp của hai hoặc nhiều yếu tố.

The total result or impact produced by the combination of two or more elements.

Ví dụ

The combined effect of education and employment improves social mobility.

Ảnh hưởng tổng hợp của giáo dục và việc làm cải thiện khả năng di động xã hội.

The combined effect of poverty and crime is often overlooked.

Ảnh hưởng tổng hợp của nghèo đói và tội phạm thường bị bỏ qua.

What is the combined effect of climate change and urbanization?

Ảnh hưởng tổng hợp của biến đổi khí hậu và đô thị hóa là gì?

02

Một hiện tượng xảy ra khi nhiều yếu tố hợp tác để tạo ra một kết quả độc đáo.

A phenomenon that occurs when multiple factors work together to create a unique outcome.

Ví dụ

The combined effect of poverty and education impacts social mobility significantly.

Tác động kết hợp của nghèo đói và giáo dục ảnh hưởng lớn đến di động xã hội.

The combined effect of social media is not always positive for teenagers.

Tác động kết hợp của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực cho thanh thiếu niên.

What is the combined effect of community programs on local crime rates?

Tác động kết hợp của các chương trình cộng đồng đến tỷ lệ tội phạm địa phương là gì?

03

Hiệu ứng cộng hưởng được tạo ra khi các tác động riêng lẻ của các thành phần khác nhau được khuếch đại bởi tương tác của chúng.

The synergistic effect produced when individual effects of various components are amplified by their interaction.

Ví dụ

The combined effect of community programs improved local social cohesion significantly.

Tác động kết hợp của các chương trình cộng đồng đã cải thiện sự gắn kết xã hội.

The combined effect of social media is not always positive for youth.

Tác động kết hợp của mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực cho giới trẻ.

What is the combined effect of education and social support on poverty?

Tác động kết hợp của giáo dục và hỗ trợ xã hội đối với nghèo đói là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/combined effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Combined effect

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.