Bản dịch của từ Come into play trong tiếng Việt

Come into play

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Come into play (Idiom)

01

Trở nên có liên quan hoặc quan trọng.

To become relevant or important.

Ví dụ

Her experience in community service came into play during the interview.

Kinh nghiệm của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng đã trở nên quan trọng trong buổi phỏng vấn.

His lack of social skills came into play when interacting with others.

Sự thiếu kỹ năng xã hội của anh ấy trở nên quan trọng khi tương tác với người khác.

Did your involvement in volunteering come into play during the discussion?

Việc bạn tham gia tình nguyện có trở nên quan trọng trong cuộc thảo luận không?

02

Có tác dụng hoặc ảnh hưởng.

To have an effect or influence.

Ví dụ

Her volunteer work came into play during the interview.

Công việc tình nguyện của cô ấy đã có tác động trong buổi phỏng vấn.

The lack of experience in public speaking did not come into play.

Sự thiếu kinh nghiệm trong nói trước công chúng không có tác động.

Did your research skills come into play when writing the essay?

Kỹ năng nghiên cứu của bạn có tác động khi viết bài luận không?

03

Được xem xét hoặc tính đến.

To be considered or taken into account.

Ví dụ

In IELTS writing, relevant examples come into play for higher scores.

Trong viết IELTS, các ví dụ liên quan được xem xét để đạt điểm cao hơn.

Ignoring real-life situations doesn't come into play in IELTS speaking.

Bỏ qua các tình huống thực tế không được xem xét trong nói IELTS.

Do you think personal experiences should come into play in IELTS?

Bạn nghĩ rằng kinh nghiệm cá nhân nên được xem xét trong IELTS không?

04

Bắt đầu được sử dụng hoặc xem xét

To start to be used or considered

Ví dụ

Social media comes into play during elections to influence public opinion.

Mạng xã hội vào cuộc trong các cuộc bầu cử để ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.

Social factors do not come into play in every economic decision made.

Các yếu tố xã hội không được xem xét trong mọi quyết định kinh tế.

When does community support come into play in social projects?

Khi nào sự hỗ trợ của cộng đồng được xem xét trong các dự án xã hội?

05

Có hiệu lực hoặc ảnh hưởng đến một tình huống

To take effect or influence a situation

Ví dụ

Social media comes into play during elections to influence voter decisions.

Mạng xã hội có ảnh hưởng trong các cuộc bầu cử để tác động đến quyết định cử tri.

Social issues do not come into play in every business discussion.

Các vấn đề xã hội không ảnh hưởng trong mọi cuộc thảo luận về kinh doanh.

How does community support come into play for social change?

Sự hỗ trợ của cộng đồng ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội?

06

Trở nên có liên quan hoặc áp dụng

To become relevant or applicable

Ví dụ

Social media can come into play during elections, influencing public opinion.

Mạng xã hội có thể phát huy vai trò trong các cuộc bầu cử, ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.

Social issues did not come into play at the last IELTS speaking test.

Các vấn đề xã hội đã không xuất hiện trong bài kiểm tra nói IELTS lần trước.

How do social factors come into play in your daily life decisions?

Các yếu tố xã hội phát huy vai trò như thế nào trong quyết định hàng ngày của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/come into play/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Come into play

Không có idiom phù hợp