Bản dịch của từ Come into play trong tiếng Việt
Come into play

Come into play (Idiom)
Her experience in community service came into play during the interview.
Kinh nghiệm của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng đã trở nên quan trọng trong buổi phỏng vấn.
His lack of social skills came into play when interacting with others.
Sự thiếu kỹ năng xã hội của anh ấy trở nên quan trọng khi tương tác với người khác.
Did your involvement in volunteering come into play during the discussion?
Việc bạn tham gia tình nguyện có trở nên quan trọng trong cuộc thảo luận không?
Her volunteer work came into play during the interview.
Công việc tình nguyện của cô ấy đã có tác động trong buổi phỏng vấn.
The lack of experience in public speaking did not come into play.
Sự thiếu kinh nghiệm trong nói trước công chúng không có tác động.
Did your research skills come into play when writing the essay?
Kỹ năng nghiên cứu của bạn có tác động khi viết bài luận không?
In IELTS writing, relevant examples come into play for higher scores.
Trong viết IELTS, các ví dụ liên quan được xem xét để đạt điểm cao hơn.
Ignoring real-life situations doesn't come into play in IELTS speaking.
Bỏ qua các tình huống thực tế không được xem xét trong nói IELTS.
Do you think personal experiences should come into play in IELTS?
Bạn nghĩ rằng kinh nghiệm cá nhân nên được xem xét trong IELTS không?
Bắt đầu được sử dụng hoặc xem xét
To start to be used or considered
Social media comes into play during elections to influence public opinion.
Mạng xã hội vào cuộc trong các cuộc bầu cử để ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
Social factors do not come into play in every economic decision made.
Các yếu tố xã hội không được xem xét trong mọi quyết định kinh tế.
When does community support come into play in social projects?
Khi nào sự hỗ trợ của cộng đồng được xem xét trong các dự án xã hội?
Social media comes into play during elections to influence voter decisions.
Mạng xã hội có ảnh hưởng trong các cuộc bầu cử để tác động đến quyết định cử tri.
Social issues do not come into play in every business discussion.
Các vấn đề xã hội không ảnh hưởng trong mọi cuộc thảo luận về kinh doanh.
How does community support come into play for social change?
Sự hỗ trợ của cộng đồng ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội?
Trở nên có liên quan hoặc áp dụng
To become relevant or applicable
Social media can come into play during elections, influencing public opinion.
Mạng xã hội có thể phát huy vai trò trong các cuộc bầu cử, ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
Social issues did not come into play at the last IELTS speaking test.
Các vấn đề xã hội đã không xuất hiện trong bài kiểm tra nói IELTS lần trước.
How do social factors come into play in your daily life decisions?
Các yếu tố xã hội phát huy vai trò như thế nào trong quyết định hàng ngày của bạn?
Cụm từ "come into play" được hiểu là "bắt đầu có ảnh hưởng hoặc có tác động". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự xuất hiện của một yếu tố hay điều kiện nào đó dẫn đến việc thay đổi hoặc tạo ra tác động trong một tình huống cụ thể. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "come into play" có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu hoặc ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Cụm từ "come into play" bắt nguồn từ tiếng Anh, với "come" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ *kweman, có nghĩa là "đến" và "play" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "playare", có nghĩa là "chơi" hoặc "diễn xuất". Cụm từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, thể hiện sự tham gia hoặc ảnh hưởng của một yếu tố nào đó vào một tình huống cụ thể. Nghĩa của cụm từ này hiện tại liên quan đến việc bắt đầu có hiệu lực hoặc tác động trong một bối cảnh nhất định.
Cụm từ "come into play" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến diễn đạt ý nghĩa hoặc khái niệm bắt đầu có tác dụng hoặc ảnh hưởng. Tần suất xuất hiện của cụm này trong bốn thành phần của IELTS khá thấp, chủ yếu tập trung vào phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh cần mô tả các quá trình hoặc lý thuyết. Ngoài ra, cụm này cũng thường được sử dụng trong các bài luận chính trị, khoa học xã hội, và marketing khi nhấn mạnh sự xuất hiện của yếu tố mới trong tình huống cụ thể.