Bản dịch của từ Come to a compromise trong tiếng Việt
Come to a compromise

Come to a compromise (Verb)
The community leaders came to a compromise about the park's design.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã đạt được thỏa hiệp về thiết kế công viên.
They did not come to a compromise during the heated debate.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Did the neighbors come to a compromise on the noise issue?
Các hàng xóm đã đạt được thỏa hiệp về vấn đề tiếng ồn chưa?
Come to a compromise (Phrase)
Neighbors came to a compromise about the noise on weekends.
Hàng xóm đã đạt được thỏa hiệp về tiếng ồn vào cuối tuần.
They did not come to a compromise during the community meeting.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong cuộc họp cộng đồng.
Did the two parties come to a compromise about the park issue?
Hai bên đã đạt được thỏa hiệp về vấn đề công viên chưa?
The neighbors came to a compromise about the noise levels at night.
Hàng xóm đã đạt được thỏa thuận về mức độ ồn vào ban đêm.
They did not come to a compromise during the community meeting last week.
Họ đã không đạt được thỏa thuận trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Đạt được thỏa thuận bằng cách nhượng bộ lẫn nhau
To reach an agreement by mutual concession
They came to a compromise about the community park's design.
Họ đã đạt được thỏa hiệp về thiết kế công viên cộng đồng.
They did not come to a compromise during the neighborhood meeting.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong cuộc họp khu phố.
Did they come to a compromise on the new social policy?
Họ có đạt được thỏa hiệp về chính sách xã hội mới không?
The neighbors came to a compromise about the noise levels.
Các hàng xóm đã đạt được thỏa hiệp về mức độ ồn.
They did not come to a compromise during the community meeting.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong cuộc họp cộng đồng.
The community leaders came to a compromise about the new park design.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã đạt được thỏa hiệp về thiết kế công viên mới.
They did not come to a compromise on the housing project plans.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp về kế hoạch dự án nhà ở.
Did the council come to a compromise on the recycling program?
Hội đồng đã đạt được thỏa hiệp về chương trình tái chế chưa?
They came to a compromise about the community park's new design.
Họ đã đạt được thỏa hiệp về thiết kế mới của công viên cộng đồng.
The neighbors did not come to a compromise on the noise issue.
Các hàng xóm không đạt được thỏa hiệp về vấn đề tiếng ồn.
"Came to a compromise" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên nhượng bộ một phần để đạt được sự đồng thuận. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh đàm phán hoặc giải quyết tranh chấp. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong văn phong và cách phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều vào âm “come” hơn so với tiếng Anh Mỹ.