Bản dịch của từ Come to a compromise trong tiếng Việt
Come to a compromise
Come to a compromise (Verb)
The community leaders came to a compromise about the park's design.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng đã đạt được thỏa hiệp về thiết kế công viên.
They did not come to a compromise during the heated debate.
Họ đã không đạt được thỏa hiệp trong cuộc tranh luận căng thẳng.
Did the neighbors come to a compromise on the noise issue?
Các hàng xóm đã đạt được thỏa hiệp về vấn đề tiếng ồn chưa?
"Came to a compromise" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, trong đó mỗi bên nhượng bộ một phần để đạt được sự đồng thuận. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh đàm phán hoặc giải quyết tranh chấp. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong văn phong và cách phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều vào âm “come” hơn so với tiếng Anh Mỹ.