Bản dịch của từ Come to terms with trong tiếng Việt
Come to terms with

Come to terms with(Verb)
Chấp nhận một điều khó chịu mà không thể thay đổi.
To accept something unpleasant that cannot be changed.
Đạt được thỏa thuận hoặc giải quyết trong một cuộc tranh cãi.
To reach an agreement or settlement in a disagreement.
Hiểu và chấp nhận thực tế của một tình huống.
To understand and accept the reality of a situation.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụm từ 'come to terms with' có nghĩa là chấp nhận một tình huống khó khăn, thường liên quan đến cảm xúc hay thực tế không mong muốn. Cách sử dụng của cụm này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn các cụm từ tương tự trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong các tình huống trang trọng hơn".
"Cụm từ 'come to terms with' có nghĩa là chấp nhận một tình huống khó khăn, thường liên quan đến cảm xúc hay thực tế không mong muốn. Cách sử dụng của cụm này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn các cụm từ tương tự trong ngữ cảnh hàng ngày, trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó trong các tình huống trang trọng hơn".
