Bản dịch của từ Come up for trong tiếng Việt
Come up for

Come up for (Phrase)
Nổi lên hoặc xuất hiện, đặc biệt là bất ngờ.
To emerge or appear especially unexpectedly.
New social issues come up for discussion at community meetings every month.
Các vấn đề xã hội mới xuất hiện để thảo luận tại các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
Social problems do not come up for debate during family gatherings.
Các vấn đề xã hội không xuất hiện để tranh luận trong các buổi tụ họp gia đình.
What social trends come up for analysis in the latest report?
Những xu hướng xã hội nào xuất hiện để phân tích trong báo cáo mới nhất?
The committee will come up for a new community project next week.
Ủy ban sẽ đề xuất một dự án cộng đồng mới vào tuần tới.
They did not come up for any solutions during the meeting.
Họ đã không đưa ra bất kỳ giải pháp nào trong cuộc họp.
Will the team come up for a plan to reduce waste?
Liệu nhóm có đề xuất một kế hoạch giảm rác thải không?
My friends come up for a visit every summer in July.
Bạn bè của tôi đến thăm vào mỗi mùa hè tháng Bảy.
They do not come up for social events this year.
Họ không đến thăm các sự kiện xã hội năm nay.
Will you come up for the barbecue this weekend?
Bạn có đến thăm bữa tiệc nướng cuối tuần này không?
"Cụm từ 'come up for' thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả hành động đề cập hoặc thảo luận về một vấn đề cụ thể, thường là trong các cuộc họp hoặc tình huống trang trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, 'come up for' có thể được sử dụng rộng rãi hơn ở Anh. Thông thường, ý nghĩa của nó không thay đổi, nhưng sắc thái về mức độ trang trọng có thể khác nhau giữa hai biến thể này".
Cụm từ "come up for" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "come", bắt nguồn từ tiếng Latinh "venire", có nghĩa là đến hoặc tiến tới. Qua thời gian, cụm từ này đã phát triển để chỉ việc nổi lên hoặc xuất hiện cho một mục đích cụ thể, đặc biệt trong các ngữ cảnh như thảo luận, lựa chọn hoặc xem xét. Nghĩa hiện tại của cụm từ phản ánh tính chất tiến triển và sự chủ động trong việc đưa ra các vấn đề hay ý kiến.
Cụm từ "come up for" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường sử dụng để diễn đạt ý tưởng tương lai, đề xuất hoặc kế hoạch. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong tình huống hội thảo, thảo luận hoặc khi đề cập đến những vấn đề đang được xem xét trong các cuộc họp. Sự linh hoạt của cụm từ này giúp nó trở thành lựa chọn phổ biến trong cả tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



