Bản dịch của từ Commend trong tiếng Việt
Commend
Commend (Verb)
Trình bày phù hợp để phê duyệt hoặc chấp nhận; giới thiệu.
Present as suitable for approval or acceptance; recommend.
I commend Sarah for her charitable work in the community.
Tôi khen ngợi Sarah vì công việc từ thiện của cô ấy trong cộng đồng.
The mayor commended the volunteers for their dedication to the city.
Thị trưởng khen ngợi những tình nguyện viên vì sự cống hiến của họ cho thành phố.
The teacher commended the students for their excellent teamwork skills.
Giáo viên khen ngợi các học sinh vì kỹ năng làm việc nhóm tuyệt vời của họ.
Parents often commend their children to trusted babysitters.
Các bậc cha mẹ thường khen ngợi con cái của họ với những người giữ trẻ đáng tin cậy.
She commended her project to her colleague for feedback.
Cô khen ngợi dự án của mình với đồng nghiệp để nhận phản hồi.
The community commended the new volunteer to lead the charity event.
Cộng đồng khen ngợi tình nguyện viên mới dẫn dắt sự kiện từ thiện.
Khen ngợi chính thức hoặc chính thức.
Praise formally or officially.
The mayor commended the volunteers for their hard work.
Thị trưởng khen ngợi sự làm việc chăm chỉ của các tình nguyện viên.
The teacher commended the students' creativity in the project.
Giáo viên khen ngợi sự sáng tạo của học sinh trong dự án.
The organization commended the community for their support.
Tổ chức khen ngợi sự hỗ trợ của cộng đồng.
Dạng động từ của Commend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commending |
Kết hợp từ của Commend (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely commended Được đánh giá cao rộng rãi | Her social initiatives were widely commended by the community. Các sáng kiến xã hội của cô đã được cộng đồng đánh giá cao. |
Be highly commended Được khen ngợi cao | She was highly commended for her social work in the community. Cô ấy đã được ca ngợi cao về công việc xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "commend" có nghĩa là khen ngợi hoặc ca ngợi ai đó vì thành tích hoặc phẩm chất tích cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh British, "commend" có thể thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, ví dụ như trong tôn vinh công lao hoặc thành tựu công cộng. Phát âm của từ không có sự khác biệt lớn, nhưng việc sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi phong cách giao tiếp riêng của mỗi vùng.
Từ "commend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commendare", với nghĩa là "gửi gắm" hoặc "khen ngợi". "Commendare" lại xuất phát từ "com-" (cùng) và "mandare" (giao phó). Sự phát triển nghĩa của từ này từ việc giao phó hay gửi gắm ai đó đến việc biểu dương, khen ngợi khả năng hoặc phẩm chất của họ. Trong tiếng Anh hiện đại, "commend" thường được sử dụng để thể hiện sự công nhận hoặc đồng tình, phản ánh sự kết nối sâu sắc với nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "commend" có mức độ sử dụng trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi học sinh có thể cần khen ngợi ý kiến hoặc thành tựu của người khác. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh như bài báo hoặc phỏng vấn về sự công nhận. Ngoài ra, "commend" cũng được dùng phổ biến trong môi trường học thuật và chuyên nghiệp khi nói về sự đánh giá cao hoặc khen ngợi trong các báo cáo, bài luận hoặc các cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp