Bản dịch của từ Commenter trong tiếng Việt
Commenter

Commenter (Noun)
The commenter shared insightful views on the social media post.
Người bình luận đã chia sẻ những quan điểm sâu sắc về bài đăng trên mạng xã hội.
The number of commenters on the blog increased after the controversial article.
Số lượng người bình luận trên blog đã tăng lên sau bài báo gây tranh cãi.
As a frequent commenter, Sarah always provides valuable feedback online.
Là một người bình luận thường xuyên, Sarah luôn đưa ra những phản hồi trực tuyến có giá trị.
Từ "commenter" chỉ một người đưa ra ý kiến hoặc bình luận về một chủ đề nhất định, thường xuất hiện trong các bối cảnh trực tuyến như bài viết, video hoặc các nền tảng mạng xã hội. Trong tiếng Anh, từ này có cách dùng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, một số tác phẩm nghiên cứu về hành vi của người bình luận cho thấy sự khác biệt về phong cách và nội dung giữa người dùng ở hai khu vực này, ảnh hưởng đến cách thức tương tác và giao tiếp của họ.
Từ "commenter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "commentari", có nghĩa là "nghĩ về, bình luận". Trong tiếng Pháp, từ này được chuyển thể thành "commentaire" trước khi vào tiếng Anh dưới dạng "comment". Sự phát triển từ nguyên gốc cho thấy khía cạnh trí tuệ và phân tích trong việc đưa ra nhận xét. Hiện nay, "commenter" chỉ người tham gia bình luận, thể hiện sự tương tác trong các phương tiện truyền thông và mạng xã hội.
Từ "commenter" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và nghe. Trong phần viết, nó có thể liên quan đến thảo luận về ý kiến cá nhân, trong khi trong phần nghe, nó thường xuất hiện trong các tình huống phỏng vấn hoặc bình luận. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mạng xã hội, nơi người dùng chia sẻ quan điểm và phản hồi đến bài viết hoặc video.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

