Bản dịch của từ Commitment charge trong tiếng Việt

Commitment charge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commitment charge (Noun)

kəmˈɪtmənt tʃˈɑɹdʒ
kəmˈɪtmənt tʃˈɑɹdʒ
01

Phí tính trên khoản vay đã được rút ra nhưng chưa được sử dụng đầy đủ.

A fee charged for a loan that is drawn down but not fully utilized.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khoản phạt hoặc nghĩa vụ tài chính mà người vay phải chịu do không sử dụng khoản vay theo thỏa thuận.

A penalty or financial obligation incurred by a borrower for not using a loan facility as agreed upon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chi phí liên quan đến cam kết tài chính không được sử dụng hoặc rút ra đầy đủ.

Costs associated with a financial commitment that is not fully utilized or drawn upon.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commitment charge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commitment charge

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.