Bản dịch của từ Communication lifecycle trong tiếng Việt
Communication lifecycle
Noun [U/C]

Communication lifecycle (Noun)
kəmjˌunəkˈeɪʃən lˈaɪfsˌaɪkəl
kəmjˌunəkˈeɪʃən lˈaɪfsˌaɪkəl
01
Các giai đoạn mà một quá trình giao tiếp phát triển, từ lập kế hoạch ban đầu đến thực hiện và đánh giá.
The stages through which a communication process evolves, from initial planning to execution and evaluation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Cách tiếp cận hệ thống để quản lý và tối ưu hóa các chiến lược giao tiếp theo thời gian.
The systematic approach to managing and optimizing communication strategies over time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Communication lifecycle
Không có idiom phù hợp