Bản dịch của từ Comparative government trong tiếng Việt
Comparative government

Comparative government (Phrase)
In a comparative government, various political parties compete for control.
Trong chính phủ so sánh, các đảng chính trị cạnh tranh để kiểm soát.
Studying comparative government helps understand political diversity in societies.
Học về chính phủ so sánh giúp hiểu về sự đa dạng chính trị trong xã hội.
Comparative government courses analyze political systems in different countries.
Các khóa học về chính phủ so sánh phân tích hệ thống chính trị ở các quốc gia khác nhau.
Comparative government (Noun Countable)
She is majoring in comparative government at university.
Cô ấy đang học chuyên ngành chính trị so sánh ở trường đại học.
The course covers various aspects of comparative government systems.
Khóa học bao gồm các khía cạnh khác nhau của các hệ thống chính phủ so sánh.
Students in the class are discussing different models of comparative government.
Các sinh viên trong lớp đang thảo luận về các mô hình chính phủ so sánh khác nhau.
Comparative government (Adjective)
Liên quan đến hoặc dựa trên sự so sánh của hai hoặc nhiều điều.
Relating to or based on the comparison of two or more things.
Studying different systems helps understand comparative government structures.
Nghiên cứu các hệ thống khác nhau giúp hiểu cấu trúc chính phủ so sánh.
Comparative government courses analyze policies in various countries for comparison.
Các khóa học chính phủ so sánh phân tích chính sách ở các quốc gia khác nhau để so sánh.
Researching global governance provides insights into comparative government approaches.
Nghiên cứu quản trị toàn cầu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp chính phủ so sánh.
Chính phủ so sánh (comparative government) là một nhánh nghiên cứu trong khoa học chính trị, tập trung vào việc phân tích và so sánh các cấu trúc chính trị, quy trình và kết quả của các hệ thống chính phủ khác nhau trên toàn cầu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để hiểu rõ hơn về sự khác biệt và tương đồng giữa các nền dân chủ, độc tài và các hình thức chính quyền khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này.
Thuật ngữ "comparative government" xuất phát từ tiếng Latinh "comparare", có nghĩa là "so sánh". Nó được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu phân tích và so sánh các cấu trúc chính trị, chức năng và quy trình của các chính phủ khác nhau trên thế giới. Lịch sử của khái niệm này bắt nguồn từ kho kiến thức chính trị cổ điển, những thập kỷ gần đây chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ trong nghiên cứu so sánh nhằm hiểu rõ hơn về sự đa dạng và tính hiệu quả của các hệ thống chính trị. Ngày nay, nó tiếp tục là một công cụ quan trọng trong việc xem xét các vấn đề và thực tiễn chính trị toàn cầu.
Từ "comparative government" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến việc phân tích hệ thống chính trị và so sánh các mô hình quản lý ở các quốc gia khác nhau. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này được sử dụng để thảo luận về sự khác biệt trong chính sách, luật pháp và hiệu quả của các hình thức chính phủ. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học xã hội để hiểu rõ hơn về tác động của chính sách nhà nước đến sự phát triển xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp