Bản dịch của từ Comparative government trong tiếng Việt

Comparative government

Phrase Noun [C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Comparative government (Phrase)

kəmpˈæɹətɪv gˈʌvəɹnmnt
kəmpˈæɹətɪv gˈʌvəɹnmnt
01

Một hệ thống chính phủ trong đó các đảng chính trị khác nhau được phép tồn tại và cạnh tranh để giành quyền kiểm soát chính phủ.

A system of government in which different political parties are allowed to exist and compete for control of the government.

Ví dụ

In a comparative government, various political parties compete for control.

Trong chính phủ so sánh, các đảng chính trị cạnh tranh để kiểm soát.

Studying comparative government helps understand political diversity in societies.

Học về chính phủ so sánh giúp hiểu về sự đa dạng chính trị trong xã hội.

Comparative government courses analyze political systems in different countries.

Các khóa học về chính phủ so sánh phân tích hệ thống chính trị ở các quốc gia khác nhau.

Comparative government (Noun Countable)

kəmpˈæɹətɪv gˈʌvəɹnmnt
kəmpˈæɹətɪv gˈʌvəɹnmnt
01

Nghiên cứu về các hình thức chính phủ khác nhau và cách chúng so sánh.

The study of the different forms of government and how they compare.

Ví dụ

She is majoring in comparative government at university.

Cô ấy đang học chuyên ngành chính trị so sánh ở trường đại học.

The course covers various aspects of comparative government systems.

Khóa học bao gồm các khía cạnh khác nhau của các hệ thống chính phủ so sánh.

Students in the class are discussing different models of comparative government.

Các sinh viên trong lớp đang thảo luận về các mô hình chính phủ so sánh khác nhau.

Comparative government (Adjective)

kəmpˈæɹətɪv gˈʌvəɹnmnt
kəmpˈæɹətɪv gˈʌvəɹnmnt
01

Liên quan đến hoặc dựa trên sự so sánh của hai hoặc nhiều điều.

Relating to or based on the comparison of two or more things.

Ví dụ

Studying different systems helps understand comparative government structures.

Nghiên cứu các hệ thống khác nhau giúp hiểu cấu trúc chính phủ so sánh.

Comparative government courses analyze policies in various countries for comparison.

Các khóa học chính phủ so sánh phân tích chính sách ở các quốc gia khác nhau để so sánh.

Researching global governance provides insights into comparative government approaches.

Nghiên cứu quản trị toàn cầu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các phương pháp chính phủ so sánh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/comparative government/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Comparative government

Không có idiom phù hợp