Bản dịch của từ Compelling reason trong tiếng Việt

Compelling reason

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compelling reason(Noun)

kəmpˈɛlɨŋ ɹˈizən
kəmpˈɛlɨŋ ɹˈizən
01

Một lý do đủ mạnh để thuyết phục ai đó.

A justification that is strong enough to convince or persuade someone.

Ví dụ
02

Một lý do cần được xem xét nghiêm túc và cần được chú ý.

A rationale that must be taken seriously and requires attention.

Ví dụ
03

Một lập luận hoặc giải thích có sức nặng đáng kể trong quá trình ra quyết định.

An argument or explanation that holds significant weight in decision-making processes.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh