Bản dịch của từ Compelling reason trong tiếng Việt
Compelling reason

Compelling reason (Noun)
Many people have a compelling reason to support local community projects.
Nhiều người có lý do thuyết phục để ủng hộ các dự án cộng đồng.
There isn't a compelling reason to ignore social issues in our society.
Không có lý do thuyết phục nào để bỏ qua các vấn đề xã hội.
Is there a compelling reason to invest in renewable energy for communities?
Có lý do thuyết phục nào để đầu tư vào năng lượng tái tạo cho cộng đồng không?
Many people have a compelling reason to support environmental protection initiatives.
Nhiều người có lý do thuyết phục để ủng hộ các sáng kiến bảo vệ môi trường.
There is no compelling reason to ignore the rising poverty rates in cities.
Không có lý do thuyết phục nào để bỏ qua tỷ lệ nghèo đói gia tăng ở các thành phố.
Is there a compelling reason for increasing funding in public health programs?
Có lý do thuyết phục nào để tăng kinh phí cho các chương trình y tế công cộng không?
Một lập luận hoặc giải thích có sức nặng đáng kể trong quá trình ra quyết định.
An argument or explanation that holds significant weight in decision-making processes.
Many people find climate change a compelling reason to act now.
Nhiều người thấy biến đổi khí hậu là lý do thuyết phục để hành động ngay.
There isn't a compelling reason to ignore the rising inequality in society.
Không có lý do thuyết phục nào để phớt lờ sự bất bình đẳng gia tăng trong xã hội.
Is there a compelling reason to support local businesses over big corporations?
Có lý do thuyết phục nào để ủng hộ các doanh nghiệp địa phương thay vì các tập đoàn lớn không?
Cụm từ "compelling reason" đề cập đến một lý do mạnh mẽ, thuyết phục đủ để thúc đẩy một quyết định hay hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng để chỉ ra sự thuyết phục trong các tình huống cá nhân hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng mang nghĩa tương tự, nhưng có thể thường thiên về bối cảnh trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc xã hội. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, "compelling" có thể nhấn mạnh tính chất không thể chối cãi của lý do được nêu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



