Bản dịch của từ Competitive edge trong tiếng Việt
Competitive edge

Competitive edge (Idiom)
Sự vượt trội mà một tổ chức đạt được khi nó có thể cung cấp giá trị tương tự như các đối thủ cạnh tranh nhưng ở mức giá thấp hơn hoặc có thể tính giá cao hơn bằng cách cung cấp giá trị lớn hơn thông qua sự khác biệt hóa.
A superiority gained by an organization when it can provide the same value as its competitors but at a lower price or can charge higher prices by providing greater value through differentiation.
Companies gain a competitive edge through effective marketing strategies and lower prices.
Các công ty có lợi thế cạnh tranh thông qua chiến lược tiếp thị hiệu quả và giá thấp.
Many businesses do not have a competitive edge in today's market.
Nhiều doanh nghiệp không có lợi thế cạnh tranh trong thị trường ngày nay.
How can a firm achieve a competitive edge in social services?
Làm thế nào một công ty có thể đạt được lợi thế cạnh tranh trong dịch vụ xã hội?
Cụm từ "competitive edge" chỉ lợi thế mà một cá nhân hoặc tổ chức có được so với đối thủ trong cùng một lĩnh vực, giúp họ nổi bật và thành công hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kinh doanh, "competitive edge" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố như công nghệ, thương hiệu hoặc chiến lược tiếp thị giúp tạo ra sự khác biệt trong thị trường.
Cụm từ "competitive edge" xuất phát từ tiếng Anh, bao gồm "competitive" từ gốc Latin "competere", có nghĩa là "cạnh tranh", và "edge", bắt nguồn từ tiếng Old English "ege", chỉ sự sắc bén. Khái niệm này phát triển trong bối cảnh kinh tế, đề cập đến lợi thế mà một cá nhân hoặc tổ chức có được so với đối thủ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua khả năng vượt trội trong cạnh tranh, tạo ra giá trị gia tăng cho bên sở hữu.
Cụm từ "competitive edge" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về kinh doanh và phát triển cá nhân. Trong bối cảnh thương mại, cụm này được sử dụng để chỉ lợi thế mà một tổ chức hay cá nhân có được so với đối thủ. Các tình huống thường thấy bao gồm thảo luận về chiến lược kinh doanh, sự đổi mới và khả năng thích ứng trong thị trường toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



