Bản dịch của từ Complementing trong tiếng Việt
Complementing

Complementing (Verb)
Her smile complements his personality during social events.
Nụ cười của cô ấy làm nổi bật tính cách của anh ấy trong các sự kiện xã hội.
His jokes do not complement the serious atmosphere at the meeting.
Những câu đùa của anh ấy không làm tăng thêm không khí nghiêm túc tại cuộc họp.
Does her dress complement the theme of the party?
Chiếc váy của cô ấy có làm nổi bật chủ đề của bữa tiệc không?
Dạng động từ của Complementing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complementing |
Complementing (Adjective)
Liên quan đến việc hoàn thành hoặc nâng cao một cái gì đó.
The new park is complementing the community's need for green spaces.
Công viên mới đang bổ sung nhu cầu của cộng đồng về không gian xanh.
The city’s efforts are not complementing the needs of its residents.
Nỗ lực của thành phố không bổ sung nhu cầu của cư dân.
Is the new library complementing the educational resources in the area?
Thư viện mới có bổ sung các nguồn tài nguyên giáo dục trong khu vực không?
Họ từ
Từ "complementing" (phụ từ) mang nghĩa là bổ sung hoặc làm tăng cường cho một thứ gì đó, đặc biệt trong ngữ cảnh ngữ nghĩa hoặc chức năng, giúp tạo thành một toàn thể hoàn chỉnh hơn. Trong tiếng Anh, "complementing" được sử dụng chủ yếu ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác, với giọng Anh thường nhấn mạnh âm "e" hơn so với giọng Mỹ. "Complementing" không nên nhầm lẫn với "complimenting", vốn có nghĩa là khen ngợi.
Từ "complementing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "complementum", có nghĩa là "điều bổ sung". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ việc làm tăng cường hoặc hoàn thiện một cái gì đó bằng cách cung cấp những yếu tố còn thiếu. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh vai trò quan trọng của sự bổ sung trong giao tiếp và tương tác xã hội, nhằm tạo nên sự hài hòa và toàn vẹn trong các mối quan hệ và sản phẩm.
Từ "complementing" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người thí sinh có thể cần diễn đạt ý tưởng bổ sung hay hỗ trợ cho luận điểm chính. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như ẩm thực, thời trang và thiết kế, khi đề cập đến sự kết hợp để tạo nên sự hài hòa, như trong việc kết hợp các nguyên liệu hay phong cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

