Bản dịch của từ Complementing trong tiếng Việt
Complementing
Complementing (Verb)
Her smile complements his personality during social events.
Nụ cười của cô ấy làm nổi bật tính cách của anh ấy trong các sự kiện xã hội.
His jokes do not complement the serious atmosphere at the meeting.
Những câu đùa của anh ấy không làm tăng thêm không khí nghiêm túc tại cuộc họp.
Does her dress complement the theme of the party?
Chiếc váy của cô ấy có làm nổi bật chủ đề của bữa tiệc không?
Dạng động từ của Complementing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complement |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complemented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complemented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complements |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complementing |
Complementing (Adjective)
Liên quan đến việc hoàn thành hoặc nâng cao một cái gì đó.
The new park is complementing the community's need for green spaces.
Công viên mới đang bổ sung nhu cầu của cộng đồng về không gian xanh.
The city’s efforts are not complementing the needs of its residents.
Nỗ lực của thành phố không bổ sung nhu cầu của cư dân.
Is the new library complementing the educational resources in the area?
Thư viện mới có bổ sung các nguồn tài nguyên giáo dục trong khu vực không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp