Bản dịch của từ Complementing trong tiếng Việt

Complementing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complementing (Verb)

01

Làm cho cái gì khác có vẻ hay cảm thấy tốt hơn hoặc hấp dẫn hơn khi kết hợp với nó.

To make something else seem or feel better or more attractive when combining with it.

Ví dụ

Her smile complements his personality during social events.

Nụ cười của cô ấy làm nổi bật tính cách của anh ấy trong các sự kiện xã hội.

His jokes do not complement the serious atmosphere at the meeting.

Những câu đùa của anh ấy không làm tăng thêm không khí nghiêm túc tại cuộc họp.

Does her dress complement the theme of the party?

Chiếc váy của cô ấy có làm nổi bật chủ đề của bữa tiệc không?

Dạng động từ của Complementing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Complement

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Complemented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Complemented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Complements

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Complementing

Complementing (Adjective)

01

Liên quan đến việc hoàn thành hoặc nâng cao một cái gì đó.

Involving completing or enhancing something.

Ví dụ

The new park is complementing the community's need for green spaces.

Công viên mới đang bổ sung nhu cầu của cộng đồng về không gian xanh.

The city’s efforts are not complementing the needs of its residents.

Nỗ lực của thành phố không bổ sung nhu cầu của cư dân.

Is the new library complementing the educational resources in the area?

Thư viện mới có bổ sung các nguồn tài nguyên giáo dục trong khu vực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Complementing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] Nevertheless, others suggest food science programs for students that I believe will benefit students by increasing their independence [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] Instead, there are some other areas that authorities could invest in as a prerequisite before supplying a widespread network [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016

Idiom with Complementing

Không có idiom phù hợp