Bản dịch của từ Complex relationship trong tiếng Việt

Complex relationship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complex relationship (Noun)

kˈɑmplɛks ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
kˈɑmplɛks ɹilˈeɪʃənʃˌɪp
01

Một mối quan hệ có nhiều phần hoặc yếu tố liên kết với nhau.

A relationship involving many interconnected parts or factors.

Ví dụ

Many people find complex relationships challenging in their social lives.

Nhiều người thấy mối quan hệ phức tạp khó khăn trong cuộc sống xã hội.

Complex relationships do not always lead to happiness among friends.

Mối quan hệ phức tạp không phải lúc nào cũng dẫn đến hạnh phúc giữa bạn bè.

Are complex relationships common in modern social dynamics?

Mối quan hệ phức tạp có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội hiện đại không?

02

Một loại mối quan hệ không đơn giản và có thể khó hiểu hoặc phân tích.

A type of relationship that is not straightforward and may be difficult to understand or analyze.

Ví dụ

Many people experience a complex relationship with their family members.

Nhiều người trải qua một mối quan hệ phức tạp với các thành viên trong gia đình.

I do not understand the complex relationship between social media and mental health.

Tôi không hiểu mối quan hệ phức tạp giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần.

Is a complex relationship common among close friends in college?

Mối quan hệ phức tạp có phổ biến giữa những người bạn thân ở đại học không?

03

Một mối quan hệ tinh vi hoặc phức tạp giữa người, nhóm hoặc các yếu tố.

An intricate or complicated association between people, groups, or elements.

Ví dụ

Many people have a complex relationship with social media today.

Nhiều người có mối quan hệ phức tạp với mạng xã hội ngày nay.

She doesn't understand the complex relationship between culture and identity.

Cô ấy không hiểu mối quan hệ phức tạp giữa văn hóa và bản sắc.

Is there a complex relationship among different social classes in society?

Có phải có một mối quan hệ phức tạp giữa các tầng lớp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complex relationship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complex relationship

Không có idiom phù hợp